danh từ
(hàng hải) dây néo (cột buồm...)
to stay at home: ở nhà
to stay to dinner: ở lại ăn cơm
không lợi dụng được chiều gió
get him to stay a minute: bảo anh ta dừng lại một tí
ngoại động từ
(hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
to stay at home: ở nhà
to stay to dinner: ở lại ăn cơm
lái theo hướng gió
get him to stay a minute: bảo anh ta dừng lại một tí