Định nghĩa của từ static electricity

static electricitynoun

tĩnh điện

/ˌstætɪk ɪˌlekˈtrɪsəti//ˌstætɪk ɪˌlekˈtrɪsəti/

Thuật ngữ "static electricity" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "statos" có nghĩa là tĩnh hoặc đứng yên, và "elektron", ám chỉ hổ phách. Thuật ngữ này phản ánh thực tế rằng, không giống như dòng điện, chạy liên tục qua một dây dẫn, tĩnh điện vẫn ở một chỗ cho đến khi nó được xả hoặc truyền đi. Khi một số vật liệu nhất định, chẳng hạn như hổ phách hoặc một số loại nhựa, bị cọ xát, chúng có thể tích điện, tạo ra trường điện tĩnh. Điện tích này sau đó có thể thu hút hoặc đẩy lùi các vật tích điện khác, dẫn đến bám tĩnh điện, sốc hoặc tia lửa. Nghiên cứu về loại điện này, được gọi là tĩnh điện học, là một nhánh thiết yếu của vật lý có ứng dụng quan trọng trong công nghệ, chẳng hạn như trong thiết kế máy photocopy và hệ thống máy in điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • Rubbing a balloon on your hair creates an abundance of static electricity, making it stick to the wall when released.

    Chà bóng bay vào tóc sẽ tạo ra lượng tĩnh điện lớn, khiến bóng bay dính vào tường khi được thả ra.

  • As the dry winter air circulated, the static electricity in the room crackled audibly with each step taken on the carpet.

    Khi không khí mùa đông khô hanh lưu thông, tĩnh điện trong phòng sẽ kêu lách tách theo mỗi bước chân trên thảm.

  • The static cling on the fabric of the dress caused it to stick to other clothes in the drawer.

    Tĩnh điện bám trên vải váy khiến nó dính vào các quần áo khác trong ngăn kéo.

  • Walking across the carpet in my stocking feet, I could sense the static electricity building up, causing my hair to stand on end.

    Khi bước đi trên tấm thảm bằng đôi chân đi tất, tôi có thể cảm nhận được tĩnh điện đang tích tụ, khiến tóc tôi dựng đứng.

  • The toy car suddenly jumped in midair as I picked it up, a symptom of the electric charge that had accumulated on its surface.

    Chiếc ô tô đồ chơi đột nhiên nhảy lên giữa không trung khi tôi nhặt nó lên, đó là triệu chứng của lượng điện tích tích tụ trên bề mặt ô tô.

  • Static electricity caused a small spark to jump between my fingertips when I touched the door handle after handling a woolen sweater.

    Tĩnh điện khiến một tia lửa nhỏ phóng ra giữa các đầu ngón tay tôi khi tôi chạm vào tay nắm cửa sau khi cầm một chiếc áo len.

  • The static electricity generated by the tumble dryer left my freshly laundered clothes attracting fluff from the air.

    Tĩnh điện do máy sấy tạo ra khiến quần áo mới giặt của tôi bị dính xơ vải trong không khí.

  • The static electricity on the paper crumpled into a ball, preventing it from lying flat.

    Tĩnh điện trên tờ giấy vo lại thành một cục, khiến tờ giấy không thể nằm phẳng.

  • The friction produced by sliding a ruler across a chalkboard created enough static electricity to make my hair stand up.

    Lực ma sát sinh ra khi trượt thước kẻ trên bảng đen tạo ra đủ tĩnh điện khiến tóc tôi dựng đứng.

  • The dust clung to my shirt like a magnet due to the strong static electricity in the room.

    Bụi bám vào áo tôi như nam châm vì phòng có tĩnh điện mạnh.