tính từ
có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
hay để lộ bí mật
hay đái rắt
rò rỉ
/ˈliːki//ˈliːki/Từ "leaky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lcag", có nghĩa là "crack" hoặc "crevice". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "leke", và đến thế kỷ 14, nó mang nghĩa "có vết nứt hoặc khe hở mà chất lỏng có thể đi qua". Tính từ "leaky" xuất hiện vào thế kỷ 15, ám chỉ thứ gì đó có vết nứt hoặc lỗ hở cho phép chất lỏng thoát ra ngoài. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả sự rò rỉ tượng trưng, chẳng hạn như mái nhà bị dột hoặc bút bị dột. Từ này vẫn giữ nguyên cách viết và nghĩa tương đối không thay đổi, trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh.
tính từ
có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
hay để lộ bí mật
hay đái rắt
Mái nhà kho cũ bị dột khá nhiều khi có mưa lớn.
Vòi nước ở bồn rửa ngày càng rò rỉ và tôi cần phải thay vòng đệm.
Thân thuyền bị thủng nhiều lỗ, khiến thuyền bị ngấm nước và chìm giữa đại dương.
Chất độc rò rỉ ra từ thùng chứa hóa chất bị hư hỏng đã tạo ra môi trường rò rỉ và độc hại, cần phải được dọn dẹp ngay lập tức.
Những ô cửa sổ cũ trong nhà bị dột rất nhiều và để không khí lạnh tràn vào trong những đêm mùa đông.
Con đê dọc bờ sông đã xuất hiện nhiều vết rò rỉ, khiến các thị trấn và thành phố gần đó có nguy cơ bị ngập lụt khi có mưa lớn.
Thùng chứa chất thải lỏng trong nhà máy bị rò rỉ, mùi hôi thối lan tỏa khắp tòa nhà.
Máng xối trên nhà bị rò rỉ, khiến nước tràn vào và đọng lại gần móng nhà, có thể gây hư hỏng kết cấu.
Máy bơm nước ở khoang tàu đánh cá bị rò rỉ, khiến nước tích tụ trong khoang tàu và đe dọa đến sự ổn định và an toàn của tàu.
Ống dẫn nước nóng đột nhiên bị rò rỉ, khiến sàn phòng tắm bị ngập và phải gọi thợ sửa ống nước khẩn cấp đến khắc phục sự cố.