Định nghĩa của từ electrification

electrificationnoun

điện khí hóa

/ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃn//ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "electrification" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi các nhà khoa học như Benjamin Franklin và Luigi Galvani phát hiện ra rằng điện tích có thể được truyền từ vật này sang vật khác thông qua tiếp xúc. Ban đầu, thuật ngữ "điện hóa" được sử dụng để mô tả quá trình này, nhưng sau đó được đổi thành "electrification" để truyền tải tốt hơn ý tưởng truyền điện trên một diện tích lớn hơn. Từ "electrification" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1800 khi mạng lưới phát điện và phân phối điện bắt đầu mở rộng nhanh chóng, dẫn đến việc điện khí hóa các thành phố và điện khí hóa nhiều ngành công nghiệp và công nghệ khác nhau như chiếu sáng, giao thông vận tải và truyền thông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhiễm điện

meaningsự cho điện giật

meaningsự điện khí hoá

namespace
Ví dụ:
  • With the implementation of the government's electrification plan, rural areas that once lacked access to electricity are now benefit from the modern convenience of electrification.

    Với việc thực hiện kế hoạch điện khí hóa của chính phủ, các vùng nông thôn trước đây không có điện giờ đây đã được hưởng lợi từ sự tiện lợi hiện đại của điện khí hóa.

  • The historian's research gave insight into the electrification of cities during the late 19th century, as street lamps replaced gas-powered ones and homes welcomed the newfound energy source.

    Nghiên cứu của nhà sử học đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình điện khí hóa các thành phố vào cuối thế kỷ 19, khi đèn đường thay thế đèn chạy bằng khí đốt và các ngôi nhà chào đón nguồn năng lượng mới này.

  • The electrification of transportation will revolutionize the way we travel, as electric cars, buses, and trains become more prevalent on the road and the rails.

    Việc điện khí hóa phương tiện giao thông sẽ làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta di chuyển khi ô tô, xe buýt và tàu hỏa điện ngày càng phổ biến trên đường bộ và đường sắt.

  • Electrification of buildings has significantly reduced their carbon footprint, making them more energy-efficient and sustainable.

    Việc điện khí hóa các tòa nhà đã làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon, giúp các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và bền vững hơn.

  • The town's electrification in the early 20th century transformed the local economy, as factories and businesses could now operate at night and avoid being dependent on daylight.

    Quá trình điện khí hóa thị trấn vào đầu thế kỷ 20 đã chuyển đổi nền kinh tế địa phương, vì các nhà máy và doanh nghiệp giờ đây có thể hoạt động vào ban đêm và không còn phụ thuộc vào ánh sáng ban ngày.

  • In order to meet international climate targets, countries must rapidly accelerate their electrification of energy systems and replace fossil fuels with renewables.

    Để đạt được các mục tiêu quốc tế về khí hậu, các quốc gia phải nhanh chóng đẩy nhanh quá trình điện khí hóa hệ thống năng lượng và thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng tái tạo.

  • The process of electrification opens up new opportunities for communities to engage in the distribution and sale of electricity, which can lead to economic growth and self-sufficiency.

    Quá trình điện khí hóa mở ra những cơ hội mới cho cộng đồng tham gia vào việc phân phối và bán điện, có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế và tự cung tự cấp.

  • Modern electrification solutions, such as wireless charging, are transforming the way we utilize energy, freeing us from the constraints of traditional charging locations and devices.

    Các giải pháp điện khí hóa hiện đại, chẳng hạn như sạc không dây, đang thay đổi cách chúng ta sử dụng năng lượng, giải phóng chúng ta khỏi những hạn chế của các thiết bị và địa điểm sạc truyền thống.

  • The lack of electrification in certain regions exacerbates inequality and poverty, as families are left to rely on unsafe and unsustainable energy sources.

    Việc thiếu điện ở một số khu vực làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và nghèo đói vì các gia đình phải phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không an toàn và không bền vững.

  • The ongoing trend of electrification has the potential to significantly impact the job market, as new industries arise to support the growth of electric infrastructure and technology.

    Xu hướng điện khí hóa đang diễn ra có khả năng tác động đáng kể đến thị trường việc làm khi các ngành công nghiệp mới xuất hiện để hỗ trợ sự phát triển của cơ sở hạ tầng và công nghệ điện.