danh từ
người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
máy sinh, máy phát; máy phát điện
an ultrasonic generator: máy phát siêu âm
Default
(Tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập
máy phát điện
/ˈdʒenəreɪtə(r)//ˈdʒenəreɪtər/Từ "generator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "gen" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "sản xuất". Nghĩa này phát triển thành tiếng Latin "generator," có thể được dịch thành "producer" hoặc "người khởi xướng". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "generator" bắt đầu xuất hiện trong các bối cảnh toán học và khoa học, đặc biệt là để mô tả các hình dạng hoặc phương trình hình học có thể tạo ra các hình dạng hoặc số lượng khác. Theo thời gian, từ này bắt đầu được dùng để chỉ chung hơn bất kỳ thiết bị hoặc quy trình nào tạo ra thứ gì đó, chẳng hạn như máy phát điện. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "electric generator" được đặt ra để mô tả các thiết bị có thể chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện, chẳng hạn như công trình tiên phong của Nikola Tesla và Thomas Edison. Ngày nay, từ "generator" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ và kỹ thuật để mô tả bất kỳ thiết bị hoặc quy trình nào tạo ra kết quả hoặc đầu vào mong muốn. Tóm lại, từ "generator" bắt nguồn từ tiếng Latin "generator," có nghĩa là "producer" hoặc "người khởi tạo", và nói chung là bất kỳ thiết bị hoặc quy trình nào tạo ra thứ gì đó từ các thành phần hoặc đầu vào cơ bản của nó.
danh từ
người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
máy sinh, máy phát; máy phát điện
an ultrasonic generator: máy phát siêu âm
Default
(Tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập
a machine for producing electricity
một máy sản xuất điện
Máy phát điện khẩn cấp của nhà máy đã được sử dụng trong thời gian mất điện.
máy phát điện gió (= máy sử dụng sức gió để sản xuất điện)
Máy phát điện gió cung cấp 120 watt khi có gió mạnh.
a machine for producing a particular substance
một máy sản xuất một chất cụ thể
Bảo tàng sử dụng máy tạo mùi và khói để tạo bầu không khí.
a person or thing that creates something
một người hoặc vật tạo ra một cái gì đó
Công ty là nơi tạo ra việc làm lớn.
a company that produces electricity to sell to the public
một công ty sản xuất điện để bán cho công chúng
nhà sản xuất điện lớn của Vương quốc Anh