danh từ
sự ghét, sự ghê tởm
(vật lý) lực đẩy
nuclear repulsion: lực đẩy hạt nhân
Default
(vật lí) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy
mối thù ghét
/rɪˈpʌlʃn//rɪˈpʌlʃn/Nguồn gốc của từ "repulsion" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ ý tưởng về sự đẩy lùi thiêng liêng của Chúa, nghĩa là Chúa đẩy lùi hoặc phủ nhận tội lỗi. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ repulser, có nghĩa là "đẩy lùi" hoặc "đẩy ra". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố re, biểu thị sự đảo ngược hoặc hủy bỏ, và động từ pulsi, có nghĩa là "đẩy" hoặc "đánh". Theo cách sử dụng ban đầu, repulsion là một khái niệm thần học biểu thị ý tưởng rằng Chúa đẩy lùi hoặc đẩy lùi cái ác và tội lỗi thông qua sức mạnh thánh thiện của Người. Khái niệm này là cốt lõi của thần học Cơ đốc giáo trong thời Trung cổ và được thể hiện trong các tác phẩm của nhiều nhà thần học và giáo phụ, chẳng hạn như Augustine và Aquinas. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của repulsion đã phát triển và thích nghi để phù hợp với các bối cảnh khác nhau. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những ý tưởng chung hơn về sự lùi lại, sự từ chối hoặc sự ghê tởm, thường ám chỉ các hiện tượng vật lý và cơ học, chẳng hạn như sự đẩy lùi của các vật thể mang điện tích trái dấu. Ngày nay, thuật ngữ "repulsion" thường được sử dụng trong vật lý, hóa học và các lĩnh vực liên quan để mô tả các lực vật lý và cơ học khác nhau đẩy các vật thể ra xa nhau, chẳng hạn như lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt tích điện. Trong tâm lý học, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ các quá trình tâm lý khiến mọi người cảm thấy ghê tởm hoặc không thích một số kích thích hoặc trải nghiệm nhất định. Tóm lại, nguồn gốc của từ "repulsion" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ, khi nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để biểu thị sự đẩy lùi thiêng liêng của Chúa đối với cái ác và tội lỗi. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều hiện tượng vật lý, cơ học và tâm lý khác nhau, và nó tiếp tục là một phần quan trọng của khoa học hiện đại và ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
sự ghét, sự ghê tởm
(vật lý) lực đẩy
nuclear repulsion: lực đẩy hạt nhân
Default
(vật lí) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy
a feeling of very strong dislike of something that you find extremely unpleasant
một cảm giác rất không thích một cái gì đó mà bạn thấy cực kỳ khó chịu
Hai loại hóa chất này có lực đẩy mạnh vào nhau, ngăn không cho chúng hòa trộn với nhau.
Lực đẩy giữa các cực từ trái dấu khiến các nam châm tách xa nhau, gây khó khăn cho việc ghép chúng lại với nhau.
Lực đẩy điện giữa các phân tử khiến dung dịch trở nên không ổn định, dẫn đến hình thành bọt khí.
Lực đẩy giữa các hạt tích điện âm trong không khí ngăn không cho khói ngưng tụ thành đám mây dày đặc.
Lực đẩy giữa các hạt tích điện trong không khí gây ra tĩnh điện, giúp thu hút các vật nhẹ như vật liệu dẫn điện.
the force by which objects tend to push each other away
lực mà các vật có xu hướng đẩy nhau ra xa
lực hấp dẫn và lực đẩy
Từ, cụm từ liên quan