Định nghĩa của từ ionization

ionizationnoun

sự ion hóa

/ˌaɪənaɪˈzeɪʃn//ˌaɪənəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "ionization" là một từ khoa học dùng để chỉ quá trình tạo ra các ion, là các hạt tích điện. Các ion được hình thành khi một nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc nhận một hoặc nhiều electron, khiến chúng có điện tích dương hoặc âm tương ứng. Quá trình này được gọi là ion hóa. Từ "ionization" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ion," có nghĩa là lữ khách, vì ban đầu các nhà khoa học nghĩ rằng điện tích di chuyển giữa các phân tử, tương tự như cách các lữ khách di chuyển giữa các địa điểm, khi họ phát hiện ra ion hóa. Tuy nhiên, sau đó người ta hiểu rằng điện tích là một đặc tính của các hạt riêng lẻ, không phải là thứ di chuyển giữa chúng và bản chất thực sự của ion hóa đã được tiết lộ. Ngày nay, từ "ionization" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, chẳng hạn như hóa học, vật lý và sinh học, để mô tả quá trình hình thành các ion.

namespace
Ví dụ:
  • The ionization of air molecules in the atmosphere by ultraviolet radiation from the sun is what allows us to see the sky as blue.

    Sự ion hóa các phân tử không khí trong khí quyển do bức xạ cực tím từ mặt trời là nguyên nhân cho phép chúng ta nhìn thấy bầu trời có màu xanh.

  • In nuclear physics, ionization refers to the process by which a high-energy particle causes the release of electrons from an atom or molecule, creating ions.

    Trong vật lý hạt nhân, ion hóa đề cập đến quá trình mà một hạt năng lượng cao gây ra sự giải phóng electron từ một nguyên tử hoặc phân tử, tạo ra các ion.

  • The ionization of water molecules by X-rays is a key step in radiographic and fluoroscopic imaging techniques, as it allows for the visualization of the body's internal structures.

    Việc ion hóa các phân tử nước bằng tia X là một bước quan trọng trong các kỹ thuật chụp X-quang và chụp huỳnh quang vì nó cho phép hình ảnh hóa các cấu trúc bên trong cơ thể.

  • Ionization does not always result in the creation of charged particles, as some molecules may recombine to form neutral species after ionization.

    Quá trình ion hóa không phải lúc nào cũng tạo ra các hạt tích điện vì một số phân tử có thể kết hợp lại để tạo thành các hạt trung tính sau khi ion hóa.

  • Ionization causes an increase in electrical conductivity in gases, a phenomenon that is important in the functioning of various devices such as glow discharge tubes and neon signs.

    Sự ion hóa làm tăng độ dẫn điện trong khí, một hiện tượng quan trọng trong hoạt động của nhiều thiết bị như đèn phóng điện và biển hiệu neon.

  • The efficiency of ionization in radiation therapy often determines the effectiveness of the treatment, as increased ionization can result in enhanced cellular damage and cancer cell death.

    Hiệu quả của quá trình ion hóa trong xạ trị thường quyết định hiệu quả của phương pháp điều trị, vì quá trình ion hóa tăng có thể dẫn đến tăng tổn thương tế bào và chết tế bào ung thư.

  • The process of ionization is also important in the human respiratory system, as the ionization of airborne particles in the lungs can enable their clearance by mucociliary transport.

    Quá trình ion hóa cũng quan trọng trong hệ hô hấp của con người vì quá trình ion hóa các hạt trong không khí ở phổi có thể giúp chúng được thanh thải thông qua quá trình vận chuyển chất nhầy.

  • The ionization of some molecules, such as nitrogen and oxygen compounds, produces highly reactive species that can lead to air pollution and contribute to smog formation.

    Sự ion hóa một số phân tử, chẳng hạn như hợp chất nitơ và oxy, tạo ra các chất có khả năng phản ứng cao có thể dẫn đến ô nhiễm không khí và góp phần hình thành sương mù.

  • Ionization is a fundamental aspect of chemical analysis, as it can facilitate the separation and detection of ions in complex mixtures through techniques such as ion chromatography and mass spectrometry.

    Ion hóa là một khía cạnh cơ bản của phân tích hóa học vì nó có thể tạo điều kiện tách và phát hiện các ion trong hỗn hợp phức tạp thông qua các kỹ thuật như sắc ký ion và phổ khối.

  • Ionization can have a significant impact on the stability, solubility, and reactivity of organic molecules, and it is a crucial factor in understanding their behavior and properties.

    Sự ion hóa có thể có tác động đáng kể đến độ ổn định, độ hòa tan và khả năng phản ứng của các phân tử hữu cơ và là yếu tố quan trọng để hiểu được hành vi và tính chất của chúng.

Từ, cụm từ liên quan