Định nghĩa của từ stasis

stasisnoun

sự đình trệ

/ˈsteɪsɪs//ˈsteɪsɪs/

Từ tiếng Hy Lạp cổ "stasis" (στάσις) ban đầu dùng để chỉ một lập trường hoặc vị thế pháp lý, đặc biệt là liên quan đến các vụ kiện tụng. Từ này biểu thị điểm trong một tranh chấp mà các lập luận đối lập được trình bày đầy đủ và thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn phải quyết định về giá trị của vụ kiện. Theo nghĩa rộng hơn, "stasis" cũng có các ứng dụng chính trị và hùng biện. Trong bối cảnh lý thuyết chính trị, từ này có thể có nghĩa là trạng thái ổn định hoặc cân bằng, chẳng hạn như trạng thái mà nhiều thành bang Hy Lạp cổ đại mong muốn. Trong hùng biện, từ này ám chỉ việc trình bày một lập luận có tổ chức, dựa trên một cấu trúc rõ ràng và hợp lý. Khái niệm "stasis" được các học giả Hy Lạp phát triển trong truyền thống triết học Alethic, và sau đó được nhà hùng biện La Mã Cicero mở rộng. Cách sử dụng hiện đại của từ này có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực đa dạng như khoa học chính trị, văn học và khoa học nhận thức, nơi nó vẫn là một phạm trù phân tích quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự ứ (máu, sữa...)

namespace
Ví dụ:
  • In his persuasive speech, the speaker used the argument of stasis to prove that the government should increase funding for education.

    Trong bài phát biểu thuyết phục của mình, diễn giả đã sử dụng lập luận về sự trì trệ để chứng minh rằng chính phủ nên tăng kinh phí cho giáo dục.

  • The author used stasis to effectively present his position in the debate over whether or not the death penalty should be abolished.

    Tác giả đã sử dụng phương pháp trì trệ để trình bày hiệu quả quan điểm của mình trong cuộc tranh luận về việc có nên bãi bỏ án tử hình hay không.

  • The defense attorney employed stasis to persuade the jury that there was reasonable doubt in the criminal trial.

    Luật sư bào chữa đã sử dụng biện pháp đình chỉ để thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng có nghi ngờ hợp lý trong phiên tòa hình sự.

  • During a public hearing, the advocacy group utilized stasis to support their stance on environmental policies.

    Trong phiên điều trần công khai, nhóm vận động đã sử dụng sự đình trệ để ủng hộ lập trường của họ về các chính sách môi trường.

  • In the medical field, stasis is essential for making a diagnosis and creating a treatment plan for a patient's condition.

    Trong lĩnh vực y tế, trạng thái tĩnh tại đóng vai trò thiết yếu trong việc chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị cho tình trạng bệnh nhân.

  • The business strategy presented by the marketing team used stasis to address the current issue facing the company.

    Chiến lược kinh doanh do nhóm tiếp thị đưa ra đã sử dụng sự trì trệ để giải quyết vấn đề hiện tại mà công ty đang phải đối mặt.

  • The science teacher explained the concept of stasis to her students as a way to organize their arguments for a science fair project.

    Giáo viên khoa học giải thích khái niệm về trạng thái tĩnh tại cho học sinh như một cách để sắp xếp các lập luận cho một dự án hội chợ khoa học.

  • The politician used stasis to defend her proposal for a new healthcare policy in a heated debate.

    Chính trị gia này đã lợi dụng sự trì trệ để bảo vệ đề xuất của mình về chính sách chăm sóc sức khỏe mới trong một cuộc tranh luận gay gắt.

  • The researcher employed stasis to strengthen her hypothesis and argue for its validity during her presentation.

    Nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp trì hoãn để củng cố giả thuyết của mình và lập luận về tính hợp lệ của nó trong bài thuyết trình.

  • The attorney relied on stasis to outline the key issues in the case during closing arguments.

    Luật sư dựa vào sự trì trệ để nêu ra những vấn đề chính trong vụ án trong phần lập luận kết thúc.