Định nghĩa của từ starve into

starve intophrasal verb

chết đói

////

Cụm từ "starve into" là một thành ngữ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó ám chỉ quá trình một người suy yếu đến mức cực kỳ nghèo đói và đau khổ do thiếu lương thực trầm trọng. Thuật ngữ "starve" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả tình trạng không có đủ lương thực để duy trì sự sống. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ steoran, có nghĩa là "cảm thấy đau đớn vì đói". Theo thời gian, ý nghĩa của "starve" đã phát triển để bao gồm ý tưởng về sự thiếu thốn và cái chết cuối cùng do đói kéo dài. Cụm từ "starve into", kết hợp giữa "starve" và giới từ "into", được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một cách sống động và trực quan để minh họa cho những tác động tàn khốc của đói nghèo và nạn đói. Nó nhấn mạnh ý tưởng rằng đói nghèo và nạn đói không phải là những trạng thái đơn giản, mà là những quá trình năng động có thể dẫn đến sự chuyển đổi dần dần, gần như không thể nhận thấy của một người thành trạng thái suy yếu hơn. Ngày nay, cụm từ "starve into" vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả tình trạng nghèo đói và thiếu thốn, thường theo nghĩa tu từ hoặc nghĩa bóng. Ví dụ, ai đó có thể nói "họ đã chết đói trong cuộc sống khó khăn" để mô tả những khó khăn mà những người bị buộc phải sống trong hoàn cảnh rất bất lợi phải đối mặt. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn thường gắn liền với đói nghèo và bất bình đẳng xã hội, và nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nhu cầu cấp thiết về công lý kinh tế và cơ hội lớn hơn cho tất cả mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • The children in the impoverished village were starving due to a severe drought that had destroyed their crops and left them without access to clean water.

    Trẻ em ở ngôi làng nghèo đói đang chết đói do hạn hán nghiêm trọng đã phá hủy mùa màng và khiến họ không có nước sạch.

  • After losing his job and falling behind on bills, John was afraid he would starve if he couldn't find a new source of income.

    Sau khi mất việc và nợ tiền hóa đơn, John sợ rằng anh sẽ chết đói nếu không tìm được nguồn thu nhập mới.

  • The prisoners in the overcrowded, understaffed prison were managing to survive on meager rations, but many of them feared they would eventually starve without proper nutrition.

    Các tù nhân trong nhà tù quá đông đúc và thiếu nhân viên đã cố gắng sống sót bằng khẩu phần ăn ít ỏi, nhưng nhiều người trong số họ lo sợ rằng cuối cùng họ sẽ chết đói nếu không được cung cấp đủ dinh dưỡng.

  • Anna's diet consisted mostly of stale bread and water, as she couldn't afford to buy groceries and was too sick to leave her apartment. She was slowly starving to death.

    Chế độ ăn của Anna chủ yếu là bánh mì cũ và nước vì cô không đủ tiền mua đồ tạp hóa và quá ốm để rời khỏi căn hộ của mình. Cô đang dần chết đói.

  • In war-torn countries, civilians often went days without food, fearful that they would starve if they left their homes to search for supplies.

    Ở các quốc gia bị chiến tranh tàn phá, người dân thường không có thức ăn trong nhiều ngày vì sợ rằng họ sẽ chết đói nếu rời khỏi nhà để tìm kiếm nhu yếu phẩm.

  • The stranded sailors on the deserted island were on the brink of starvation, as they had run out of food and water and were too far from civilization to be rescued.

    Những thủy thủ bị mắc kẹt trên đảo hoang đang bên bờ vực chết đói vì họ đã hết thức ăn và nước uống và ở quá xa khu dân cư để có thể được giải cứu.

  • The starving wolves in the forest were scavenging upon the corpses of animals that had died from starvation themselves, desperate to find something to eat.

    Những con sói đói trong rừng đang lục lọi xác chết của những con vật đã chết đói, tuyệt vọng tìm kiếm thứ gì đó để ăn.

  • The children in the refugee camp huddled together, fearful that they would starve without the daily rations provided by the Red Cross.

    Những đứa trẻ trong trại tị nạn chen chúc nhau, sợ rằng chúng sẽ chết đói nếu không có khẩu phần ăn hàng ngày do Hội Chữ thập đỏ cung cấp.

  • The beleaguered farmers in the drought-hit region were watching their crops wither and die, knowing that they would soon have to face the bitter truth that their families would be starving come harvest time.

    Những người nông dân khốn khổ ở khu vực bị hạn hán đang chứng kiến ​​mùa màng của họ héo úa và chết dần, biết rằng họ sẽ sớm phải đối mặt với sự thật cay đắng rằng gia đình họ sẽ chết đói khi đến mùa thu hoạch.

  • In the midst of a brutal famine, the orphaned child walked miles each day in search of food, knowing that he would starve if he couldn't find sustenance in time.

    Giữa nạn đói khủng khiếp, đứa trẻ mồ côi phải đi bộ nhiều dặm mỗi ngày để tìm kiếm thức ăn, biết rằng mình sẽ chết đói nếu không tìm được thức ăn kịp thời.