Định nghĩa của từ depletion

depletionnoun

cạn kiệt

/dɪˈpliːʃn//dɪˈpliːʃn/

Từ "depletion" bắt nguồn từ tiếng Latin "deplere", có nghĩa là "làm rỗng" hoặc "làm trống rỗng". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 với tên gọi "depletion," ban đầu ám chỉ hành động làm rỗng hoặc giảm bớt thứ gì đó, như một thùng chứa. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm làm rỗng hoặc làm giảm bớt thứ gì đó, đặc biệt là tài nguyên. Tiền tố "de-" biểu thị "loại bỏ", trong khi hậu tố "-tion" biểu thị "hành động" hoặc "trạng thái tồn tại". Vì vậy, "depletion" về cơ bản có nghĩa là "hành động làm rỗng hoặc làm ít đầy hơn".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không

meaningsự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)

meaning(y học) sự tản máu; sự tiêu dịch

namespace
Ví dụ:
  • The overuse of antibiotics has caused depletion of vital bacteria in our bodies, making us more susceptible to infections.

    Việc lạm dụng thuốc kháng sinh đã làm suy giảm lượng vi khuẩn có lợi trong cơ thể, khiến chúng ta dễ bị nhiễm trùng hơn.

  • The overexploitation of fisheries has resulted in depletion of various fish species, leading to ecological and economic consequences.

    Việc khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản đã dẫn đến sự suy giảm của nhiều loài cá, gây ra hậu quả về mặt sinh thái và kinh tế.

  • The consumption of fossil fuels has caused depletion of non-renewable resources and contributed significantly to climate change.

    Việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch đã làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên không tái tạo và góp phần đáng kể vào biến đổi khí hậu.

  • The frequent use of chemical fertilizers has led to depletion of natural fertility in soils, making it difficult for farmers to maintain healthy crops.

    Việc sử dụng phân bón hóa học thường xuyên đã làm suy giảm độ phì nhiêu tự nhiên của đất, khiến nông dân khó duy trì được mùa màng khỏe mạnh.

  • The increasing demand for freshwater resources has caused depletion of groundwater reserves, leading to water shortages in many regions.

    Nhu cầu ngày càng tăng về nguồn nước ngọt đã gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn dự trữ nước ngầm, dẫn đến tình trạng thiếu nước ở nhiều khu vực.

  • The excessive use of antibacterial products has resulted in depletion of bacteria that contribute to human microbiome, potentially causing health problems.

    Việc sử dụng quá nhiều sản phẩm kháng khuẩn đã làm suy giảm lượng vi khuẩn có lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột của con người, có khả năng gây ra các vấn đề về sức khỏe.

  • The mismanagement of natural resources has caused depletion of forests, resulting in loss of habitat for indigenous flora and fauna.

    Việc quản lý tài nguyên thiên nhiên không tốt đã gây ra sự suy giảm của rừng, dẫn đến mất môi trường sống cho hệ thực vật và động vật bản địa.

  • The continuous extraction of minerals without proper conservation measures has caused depletion of mineral resources, impacting industries that rely on them.

    Việc khai thác khoáng sản liên tục mà không có biện pháp bảo tồn thích hợp đã gây cạn kiệt tài nguyên khoáng sản, ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp phụ thuộc vào chúng.

  • The frequent usage of pesticides has led to depletion of natural predators of pests, making it difficult to control them without negative ecological outcomes.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu thường xuyên đã làm suy giảm các loài thiên địch của sâu bệnh, khiến việc kiểm soát chúng trở nên khó khăn mà không gây ra hậu quả tiêu cực về mặt sinh thái.

  • The increasing consumption of discretionary or processed foods leads to depletion of nutrients in the body and can translate to deficiency disorders and poor overall health.

    Việc tiêu thụ ngày càng nhiều thực phẩm chế biến sẵn hoặc thực phẩm tùy ý có thể làm cạn kiệt chất dinh dưỡng trong cơ thể và có thể dẫn đến các rối loạn thiếu hụt và sức khỏe tổng thể kém.