Định nghĩa của từ impoverishment

impoverishmentnoun

sự nghèo nàn

/ɪmˈpɒvərɪʃmənt//ɪmˈpɑːvərɪʃmənt/

Từ "impoverishment" bắt nguồn từ tiếng Latin "pauper", có nghĩa là "nghèo". Tiền tố "im-" biểu thị trạng thái được tạo ra "into" hoặc "to" cái gì đó, trong khi "-ment" là hậu tố biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Do đó, "impoverishment" theo nghĩa đen có nghĩa là "được tạo ra trong trạng thái nghèo đói". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động khiến ai đó trở nên nghèo đói. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm trạng thái nghèo đói, cũng như quá trình mất đi của cải hoặc tài nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ

meaningsự kiệt quệ

meaningsự mất công dụng

namespace

the act of making somebody poor; the state of being poor

hành động làm cho ai đó trở nên nghèo khó; tình trạng nghèo

Ví dụ:
  • the rapid impoverishment of the people

    sự bần cùng hóa nhanh chóng của người dân

  • The rural areas of the country have experienced impoverishment due to a lack of infrastructure and job opportunities.

    Các vùng nông thôn của đất nước đã trở nên nghèo đói do thiếu cơ sở hạ tầng và cơ hội việc làm.

  • Poverty and impoverishment have become a chronic condition for many families living in urban slums, with no end in sight.

    Nghèo đói và bần cùng đã trở thành tình trạng kinh niên của nhiều gia đình sống ở khu ổ chuột thành thị và chưa thấy hồi kết.

  • The impact of climate change has led to a surge in natural disasters, causing impoverishment for those living in affected areas.

    Tác động của biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự gia tăng các thảm họa thiên nhiên, gây ra tình trạng nghèo đói cho người dân sống ở những khu vực bị ảnh hưởng.

  • The sudden loss of a primary wage earner in a family can lead to impoverishment, as expenses continue while income decreases.

    Việc đột ngột mất đi người kiếm thu nhập chính trong gia đình có thể dẫn đến tình trạng nghèo đói, vì chi phí vẫn tiếp tục tăng trong khi thu nhập lại giảm.

the act of making something worse in quality; the state of being poor in quality

hành động làm cho thứ gì đó trở nên tồi tệ hơn về chất lượng; tình trạng kém về chất lượng

Ví dụ:
  • cultural impoverishment

    sự nghèo nàn về văn hóa