Định nghĩa của từ famine

faminenoun

nạn đói

/ˈfamɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "famine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, "famine", bắt nguồn từ tiếng Latin "famēre", có nghĩa là "đói" hoặc "bị đói". Động từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "famish", có nghĩa là gây ra nạn đói hoặc chết đói. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "famine" dùng để chỉ cụ thể thời kỳ khan hiếm lương thực, thường là do hạn hán, chiến tranh hoặc mất mùa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các khái niệm rộng hơn về tình trạng nghèo đói, thiếu thốn và thiếu thốn lan rộng, thường do thiên tai, xung đột hoặc khủng hoảng kinh tế gây ra. Ngày nay, từ "famine" được dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng và cấp tính, dẫn đến đau khổ và tử vong trên diện rộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnạn đói kém

exampleto die of famine: chết đói

meaningsự khan hiếm

examplewater famine: sự hiếm nước

examplefamine prices: giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

namespace
Ví dụ:
  • During the drought, the rural areas of the country faced a severe famine, leaving thousands of people without sufficient food to eat.

    Trong thời gian hạn hán, các vùng nông thôn của đất nước phải đối mặt với nạn đói nghiêm trọng, khiến hàng ngàn người không có đủ thức ăn để ăn.

  • The famine in Africa has forced many families to sell their possessions and migrate in search of food and water.

    Nạn đói ở Châu Phi đã buộc nhiều gia đình phải bán tài sản và di cư để tìm kiếm thức ăn và nước uống.

  • The village had not seen a famine of this scale in decades, with crops failing and livestock dying in their droves.

    Ngôi làng này đã không chứng kiến ​​nạn đói quy mô như thế này trong nhiều thập kỷ, mùa màng thất bát và gia súc chết hàng loạt.

  • The famine has led to a rise in malnutrition and disease, with children being particularly vulnerable to the effects.

    Nạn đói đã dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng và bệnh tật gia tăng, trong đó trẻ em là đối tượng đặc biệt dễ bị ảnh hưởng.

  • The government has pledged to provide emergency aid to those affected by the famine, recognizing the severity of the situation.

    Chính phủ đã cam kết cung cấp viện trợ khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng bởi nạn đói, nhận thấy mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • As the famine persists, people are turning to desperate measures such as eating wild plants and flowers in order to survive.

    Khi nạn đói kéo dài, người dân phải dùng đến những biện pháp tuyệt vọng như ăn cây dại và hoa để tồn tại.

  • The international community has responded with aid and resources, in a bid to alleviate the suffering caused by the famine.

    Cộng đồng quốc tế đã ứng phó bằng viện trợ và nguồn lực nhằm mục đích giảm bớt nỗi đau do nạn đói gây ra.

  • The ongoing conflict in the region has exacerbated the problem of famine, with displaced people struggling to access food and clean water.

    Cuộc xung đột đang diễn ra trong khu vực đã làm trầm trọng thêm vấn đề nạn đói, khi những người dân phải di dời đang phải vật lộn để tiếp cận thực phẩm và nước sạch.

  • The famine is estimated to have affected millions of people, with the hungry population continuing to rise by the day.

    Người ta ước tính nạn đói đã ảnh hưởng đến hàng triệu người và số người đói ngày càng tăng lên.

  • The famine has brought about a stark reminder of the importance of food security, as people across the globe work to combat hunger and malnutrition.

    Nạn đói đã nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của an ninh lương thực khi mọi người trên toàn thế giới đang nỗ lực chống lại nạn đói và suy dinh dưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches