Định nghĩa của từ malnutrition

malnutritionnoun

(tình trạng) suy dinh dưỡng

/ˌmalnjʊˈtrɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "malnutrition" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "malus", nghĩa là "bad" hoặc "sai", và "nutrire", nghĩa là "nuôi dưỡng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 để mô tả tình trạng cơ thể không nhận được lượng hoặc loại dinh dưỡng phù hợp. Vào đầu thế kỷ 17, thuật ngữ "malnutrition" trở nên phổ biến trong cộng đồng y khoa, đặc biệt là trong số các bác sĩ và nhà khoa học đang nghiên cứu về tác động của chế độ ăn uống kém đối với sức khỏe con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu, chẳng hạn như protein, vitamin hoặc khoáng chất. Theo thời gian, thuật ngữ "malnutrition" đã phát triển để bao hàm nhiều loại rối loạn liên quan đến dinh dưỡng hơn, bao gồm cả tình trạng thiếu dinh dưỡng (khi cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng) và tình trạng thừa dinh dưỡng (khi cơ thể nhận quá nhiều calo và chất dinh dưỡng). Ngày nay, suy dinh dưỡng được coi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

namespace
Ví dụ:
  • The cause of the child's weakness and listlessness was found to be malnutrition, as his diet consisted mostly of cornmeal and little else.

    Nguyên nhân khiến đứa trẻ yếu ớt và uể oải được xác định là do suy dinh dưỡng, vì chế độ ăn của bé chủ yếu là bột ngô và rất ít thực phẩm khác.

  • Due to poor access to healthcare and a lack of resources, many people in the rural community suffer from malnutrition.

    Do khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém và thiếu nguồn lực, nhiều người dân ở cộng đồng nông thôn bị suy dinh dưỡng.

  • The doctors expressed their concern about the elderly patient's malnutrition, as his weight had significantly decreased over the past few months.

    Các bác sĩ bày tỏ sự lo ngại về tình trạng suy dinh dưỡng của bệnh nhân lớn tuổi, vì cân nặng của ông đã giảm đáng kể trong vài tháng qua.

  • Malnutrition is a major health issue in developing countries, with millions of children suffering from its detrimental effects.

    Suy dinh dưỡng là một vấn đề sức khỏe lớn ở các nước đang phát triển, với hàng triệu trẻ em phải chịu những tác động tiêu cực của nó.

  • The malnutrition rates among pregnant women in this population are especially alarming, as it can lead to complications during childbirth and stunted child development.

    Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở phụ nữ mang thai trong nhóm dân số này đặc biệt đáng báo động vì nó có thể dẫn đến các biến chứng trong quá trình sinh nở và trẻ em chậm phát triển.

  • The doctor warned the new mother that malnutrition was a major risk for both her and her baby, particularly in the early stages of nursing.

    Bác sĩ cảnh báo bà mẹ mới sinh rằng suy dinh dưỡng là nguy cơ lớn cho cả bà và em bé, đặc biệt là trong giai đoạn đầu cho con bú.

  • The relief organization worked hard to combat malnutrition in the region, providing families with food, clean water, and nutrition education.

    Tổ chức cứu trợ đã nỗ lực chống lại tình trạng suy dinh dưỡng trong khu vực, cung cấp thực phẩm, nước sạch và giáo dục dinh dưỡng cho các gia đình.

  • Malnutrition contributes significantly to the overall burden of ill health, with long-term effects such as weakened immune systems, stunted growth, and cognitive impairment.

    Suy dinh dưỡng góp phần đáng kể vào gánh nặng bệnh tật nói chung, với những tác động lâu dài như hệ thống miễn dịch suy yếu, chậm phát triển và suy giảm nhận thức.

  • The government has launched a campaign to address malnutrition among children, with initiatives such as school feeding programs and community-based nutrition education.

    Chính phủ đã phát động chiến dịch giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em bằng các sáng kiến ​​như chương trình cung cấp bữa ăn học đường và giáo dục dinh dưỡng tại cộng đồng.

  • Malnutrition is not just a lack of sufficient calories, but also a lack of essential micronutrients like vitamins and minerals, leading to serious health consequences over time.

    Suy dinh dưỡng không chỉ là tình trạng thiếu hụt lượng calo cần thiết mà còn là tình trạng thiếu các vi chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin và khoáng chất, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe theo thời gian.