Định nghĩa của từ destitution

destitutionnoun

vận chuyển

/ˌdestɪˈtjuːʃn//ˌdestɪˈtuːʃn/

Từ "destitution" bắt nguồn từ tiếng Latin "destituere", có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "bỏ lại phía sau". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự túng quẫn: trạng thái bị bỏ rơi hoặc bị tước đoạt những thứ thiết yếu như thức ăn, nơi trú ẩn và tài nguyên. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, lần lượt trở thành "destitucion" và "destitution". Mặc dù mốc thời gian chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng từ này đã được sử dụng như hiện nay vào khoảng thế kỷ 14 hoặc 15.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực

meaning(pháp lý) sự truất (quyền)

namespace
Ví dụ:
  • The refugee camp was filled with families living in destitution, struggling to find enough food and clean water.

    Trại tị nạn chật kín những gia đình sống trong cảnh túng thiếu, phải vật lộn để kiếm đủ thức ăn và nước sạch.

  • After losing her job and falling ill, Norma found herself plunged into destitution, unable to make ends meet.

    Sau khi mất việc và lâm bệnh, Norma thấy mình rơi vào cảnh túng thiếu, không thể kiếm sống.

  • In the slums of Lagos, children as young as six work the streets to earn a meager living and avoid destitution.

    Ở khu ổ chuột Lagos, trẻ em chỉ mới sáu tuổi phải làm việc trên đường phố để kiếm sống và tránh cảnh nghèo đói.

  • The old man begged on the sidewalks of the city,his destitution a stark reminder of the harsh realities of life for some.

    Ông già ăn xin trên vỉa hè thành phố, cảnh khốn cùng của ông là lời nhắc nhở rõ ràng về thực tế khắc nghiệt của cuộc sống đối với một số người.

  • The war left many innocent civilians destitute, unable to rebuild their lives or find a sense of normalcy.

    Cuộc chiến đã khiến nhiều thường dân vô tội rơi vào cảnh túng quẫn, không thể xây dựng lại cuộc sống hoặc tìm lại cảm giác bình thường.

  • The homeless shelter provided a glimmer of hope for those living in the depths of destitution, offering warmth, food, and a place to rest.

    Nhà tạm trú cho người vô gia cư đã mang đến một tia hy vọng cho những người sống trong cảnh cùng cực, cung cấp sự ấm áp, thức ăn và nơi để nghỉ ngơi.

  • The poverty line in this country is far too high, leaving many living in constant fear of destitution.

    Mức chuẩn nghèo ở đất nước này quá cao, khiến nhiều người sống trong nỗi sợ hãi thường trực về cảnh túng thiếu.

  • The government's austerity measures have forced countless families into destitution, with no safety net to soften the blow.

    Các biện pháp thắt lưng buộc bụng của chính phủ đã đẩy vô số gia đình vào cảnh túng quẫn, không có biện pháp an toàn nào giúp giảm bớt hậu quả.

  • The woman's burning desire for a better life had led her to overcome the destitution of her youth, to become a successful entrepreneur.

    Niềm khao khát cháy bỏng về một cuộc sống tốt đẹp hơn đã thôi thúc bà vượt qua cảnh nghèo khó thời trẻ để trở thành một doanh nhân thành đạt.

  • The children's eyes glimmered with hope despite the depths of destitution they were living in, a testament to the resilience of the human spirit.

    Đôi mắt trẻ thơ lấp lánh hy vọng mặc dù chúng đang sống trong cảnh khốn cùng, một minh chứng cho sức mạnh tinh thần của con người.