Định nghĩa của từ starvation

starvationnoun

chết đói

/stɑːˈveɪʃn//stɑːrˈveɪʃn/

Từ "starvation" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estrever", có nghĩa là "phấn đấu, căng thẳng". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "starven", có nghĩa là "chết đói, diệt vong", và sau đó mang ý nghĩa hiện đại, ám chỉ tình trạng đói khát và thiếu thốn tột độ do thiếu thức ăn. Sự phát triển này phản ánh sự hiểu biết lịch sử về nạn đói như một quá trình suy yếu dần dần và cuối cùng là tử vong do thiếu dinh dưỡng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đói, sự thiếu ăn

exampleto die of starvation: chết đói

examplestarvation wager: đồng lương chết đói

meaningsự chết đói

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing civil war, many people in the conflict zone are facing the harsh reality of starvation as food and supplies become scarce.

    Do cuộc nội chiến đang diễn ra, nhiều người dân trong khu vực xung đột đang phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt của nạn đói khi thực phẩm và nhu yếu phẩm trở nên khan hiếm.

  • The famine in this region has caused widespread starvation, with children being particularly vulnerable to the devastating effects.

    Nạn đói ở khu vực này đã gây ra nạn đói trên diện rộng, đặc biệt trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương do hậu quả tàn khốc.

  • As a result of the pandemic, many families have lost their incomes, leading to starvation and hunger pangs that taint their every waking moment.

    Hậu quả của đại dịch là nhiều gia đình mất đi thu nhập, dẫn đến nạn đói và cơn đói hành hạ họ từng phút từng giây.

  • The drought in this region has led to a catastrophic loss of crops and the inability to provide nourishment to the people, leading to starvation and death.

    Hạn hán ở khu vực này đã gây ra mất mát mùa màng nghiêm trọng và không thể cung cấp lương thực cho người dân, dẫn đến nạn đói và tử vong.

  • Starvation looms over those displaced by conflict, with the failure of international aid and the lack of resources meeting them at every turn.

    Nạn đói đang đe dọa những người phải di dời vì xung đột, khi viện trợ quốc tế không được đáp ứng và họ luôn thiếu hụt nguồn lực.

  • The refugee camp is facing a grave crisis of starvation, as dwindling supplies and inadequate resources leave families struggling to survive.

    Trại tị nạn đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nạn đói nghiêm trọng vì nguồn cung cấp ngày càng cạn kiệt và thiếu hụt khiến các gia đình phải vật lộn để sinh tồn.

  • The people of this country are teetering on the brink of starvation, with insufficient food and supplies pushing them closer to the edge.

    Người dân nước này đang đứng bên bờ vực của nạn đói, khi tình trạng thiếu lương thực và nhu yếu phẩm đẩy họ đến gần bờ vực hơn.

  • The hunger crisis in this region has taken a deep and unflinching bite out of the population, with starvation crippling even the fittest among them.

    Cuộc khủng hoảng nạn đói ở khu vực này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng và dai dẳng cho người dân, nạn đói thậm chí còn làm suy yếu cả những người khỏe mạnh nhất.

  • The reality of starvation haunts those affected by natural disasters and environmental catastrophes, as lack of resources and widespread devastation exert their toll.

    Thực tế nạn đói ám ảnh những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và thảm họa môi trường, khi tình trạng thiếu hụt tài nguyên và sự tàn phá lan rộng gây ra hậu quả.

  • Starvation stalks the people of this region, its shadows cast wide as resources dwindle and families struggle to put food on the table.

    Nạn đói đang đeo bám người dân trong khu vực này, hậu quả của nó lan rộng khi tài nguyên cạn kiệt và các gia đình phải vật lộn để kiếm thức ăn.