Định nghĩa của từ undernourishment

undernourishmentnoun

thiếu ngành

/ˌʌndəˈnʌrɪʃmənt//ˌʌndərˈnɜːrɪʃmənt/

"Suy dinh dưỡng" là sự kết hợp của hai từ: "under" và "nuôi dưỡng". Từ "under" chỉ trạng thái ít hơn hoặc thấp hơn một thứ gì đó, trong khi "nourishment" chỉ quá trình cung cấp thức ăn hoặc dinh dưỡng cho cơ thể. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả tình trạng không nhận đủ chất dinh dưỡng để có sức khỏe và sự phát triển bình thường. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu hụt trong lượng thức ăn nạp vào và tác động của nó lên cơ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường)

namespace
Ví dụ:
  • In many developing countries, children suffer from severe undernourishment due to a lack of access to nutritious foods.

    Ở nhiều nước đang phát triển, trẻ em bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng do thiếu thực phẩm dinh dưỡng.

  • The drought in the region has led to an increase in the number of people experiencing undernourishment.

    Hạn hán trong khu vực đã làm gia tăng số lượng người bị suy dinh dưỡng.

  • The malnutrition crisis in Yemen has left millions of people undernourished and at risk of death.

    Cuộc khủng hoảng suy dinh dưỡng ở Yemen đã khiến hàng triệu người bị suy dinh dưỡng và có nguy cơ tử vong.

  • The World Health Organization estimates that over 800 million people suffer from undernourishment globally.

    Tổ chức Y tế Thế giới ước tính rằng có hơn 800 triệu người trên toàn cầu đang bị suy dinh dưỡng.

  • A study found that undernourishment is a major contributor to the high rates of infant mortality in certain parts of the world.

    Một nghiên cứu cho thấy tình trạng suy dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao ở một số khu vực trên thế giới.

  • The undernourished population in sub-Saharan Africa has increased by 17% over the past five years.

    Dân số suy dinh dưỡng ở vùng cận Sahara châu Phi đã tăng 17% trong năm năm qua.

  • The policy proposals aim to address the root causes of undernourishment and promote sustainable food systems.

    Các đề xuất chính sách nhằm giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tình trạng suy dinh dưỡng và thúc đẩy hệ thống thực phẩm bền vững.

  • The organization is working to combat undernourishment through community-based interventions and food assistance programs.

    Tổ chức này đang nỗ lực chống lại tình trạng suy dinh dưỡng thông qua các hoạt động can thiệp tại cộng đồng và các chương trình hỗ trợ thực phẩm.

  • Extreme poverty often leads to undernourishment, as families are unable to afford adequate food commitments.

    Tình trạng nghèo đói cùng cực thường dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng vì các gia đình không đủ khả năng chi trả cho các nhu cầu thực phẩm đầy đủ.

  • The effects of undernourishment on physical and cognitive development are long-lasting and have lifelong consequences.

    Những ảnh hưởng của tình trạng suy dinh dưỡng đến sự phát triển thể chất và nhận thức có tính lâu dài và để lại hậu quả suốt đời.