Định nghĩa của từ start out

start outphrasal verb

bắt đầu

////

Cụm từ "start out" có nguồn gốc từ đầu những năm 1800 trong tiếng Anh, chủ yếu là ở Hoa Kỳ. Đây là một cụm động từ bao gồm động từ "start" và giới từ "out". Ban đầu, "start out" ám chỉ việc bắt đầu một cuộc hành trình hoặc bắt đầu một dự án từ một địa điểm cụ thể, thường được chỉ ra bằng giới từ "out", ngụ ý một lối ra hoặc sự khởi hành. Ví dụ, vào những năm 1820, người ta có thể nói, "Tôi đang bắt đầu đến New York hôm nay", ngụ ý rằng họ sẽ rời khỏi vị trí hiện tại và bắt đầu một hành trình đến Thành phố New York. Theo thời gian, việc sử dụng "start out" đã phát triển để bao gồm ý nghĩa rộng hơn về việc bắt đầu một nỗ lực hoặc trải nghiệm mới nói chung, thay vì chỉ là một hành trình thực tế. Nó trở nên phổ biến trong các bối cảnh như khởi nghiệp một doanh nghiệp mới, mở một trường học mới hoặc bắt đầu một mối quan hệ mới. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 khi nền kinh tế Hoa Kỳ mở rộng và các công ty khởi nghiệp kinh doanh ngày càng trở nên phổ biến. Chỉ riêng động từ "start", có nghĩa là khởi xướng hoặc bắt đầu, đã trở nên không đủ để truyền tải toàn bộ ý nghĩa của việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Do đó, "start out" đã trở thành một cụm từ chi tiết và sắc thái hơn để nắm bắt ý tưởng bắt đầu ngay từ khi bắt đầu một nỗ lực mới. Tóm lại, biểu thức "start out" bắt nguồn từ một biến thể cụ thể hơn của động từ "start" vào đầu những năm 1800 chủ yếu ở Hoa Kỳ, phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn của việc bắt đầu một trải nghiệm mới, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh, khi nền kinh tế Hoa Kỳ mở rộng vào giữa thế kỷ 20.

namespace

to begin to do something, especially in business or work

bắt đầu làm gì đó, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc công việc

Ví dụ:
  • to start out in business

    để bắt đầu kinh doanh

  • She started out on her legal career in 2001.

    Cô bắt đầu sự nghiệp luật sư của mình vào năm 2001.

  • When the band started out, they couldn't afford much equipment.

    Khi ban nhạc mới thành lập, họ không đủ khả năng mua nhiều thiết bị.

to have a particular intention when you begin something

có một ý định cụ thể khi bạn bắt đầu một cái gì đó

Ví dụ:
  • I started out to write a short story, but it soon developed into a novel.

    Tôi bắt đầu bằng việc viết một truyện ngắn, nhưng nó nhanh chóng phát triển thành một tiểu thuyết.