Định nghĩa của từ genesis

genesisnoun

Genesis

/ˈdʒenəsɪs//ˈdʒenəsɪs/

Từ "genesis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γένεσις" (genesēs), có nghĩa là "nguồn gốc", "sự ra đời" hoặc "sự sáng tạo". Trong thần thoại Hy Lạp, Genesis ám chỉ sự ra đời của các vị thần và thế giới. Trong Cơ đốc giáo, Genesis là tựa đề của cuốn sách đầu tiên trong Kinh thánh, kể về câu chuyện sáng tạo và lịch sử sớm nhất của loài người. Từ tiếng Anh "genesis" được mượn từ tiếng Hy Lạp và xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Từ đó, nó được sử dụng để mô tả không chỉ câu chuyện sáng tạo trong Kinh thánh mà còn là nguồn gốc hoặc sự phát triển của một cái gì đó, chẳng hạn như một khái niệm, một quá trình hoặc một lý thuyết khoa học. Ví dụ: "the genesis of life on Earth" hoặc "the genesis of a new technology." Ngày nay, "genesis" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và văn học, để mô tả điểm khởi đầu hoặc giai đoạn sớm nhất của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcăn nguyên, nguồn gốc

meaningsự hình thành

meaning(tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)

namespace
Ví dụ:
  • The Big Bang theory represents the genesis of the universe as scientists currently understand it.

    Thuyết Vụ nổ lớn thể hiện sự hình thành của vũ trụ theo cách các nhà khoa học hiện nay hiểu.

  • The study of genetics can be traced back to the genesis of modern science in the 19th century.

    Nghiên cứu về di truyền học có thể bắt nguồn từ sự ra đời của khoa học hiện đại vào thế kỷ 19.

  • The discovery of penicillin marked the genesis of modern medicine, paving the way for the development of antibiotics.

    Việc phát hiện ra penicillin đã đánh dấu sự ra đời của nền y học hiện đại, mở đường cho sự phát triển của thuốc kháng sinh.

  • The birth of jazz music in New Orleans during the early 20th century represents the genesis of a unique cultural movement.

    Sự ra đời của nhạc jazz ở New Orleans vào đầu thế kỷ 20 đánh dấu sự khởi đầu của một phong trào văn hóa độc đáo.

  • The Genesis Flood, as described in the Bible, remains a fascinating topic for scholarly debate about its significance and historical accuracy.

    Trận Đại hồng thủy thời Sáng thế, như được mô tả trong Kinh thánh, vẫn là chủ đề hấp dẫn để các học giả tranh luận về ý nghĩa và tính chính xác về mặt lịch sử của nó.

  • The genesis of a successful startup often involves taking risks and facing obstacles along the way.

    Quá trình khởi nghiệp thành công thường liên quan đến việc chấp nhận rủi ro và đối mặt với nhiều trở ngại trên đường đi.

  • The genesis of a new species through the process of evolution is a complex and fascinating topic that continues to be studied by scientists.

    Sự hình thành một loài mới thông qua quá trình tiến hóa là một chủ đề phức tạp và hấp dẫn mà các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu.

  • The founding of a new political party or movement is typically marked by its genesis or birth, with its unique ideology and goals.

    Việc thành lập một đảng phái hoặc phong trào chính trị mới thường được đánh dấu bằng sự ra đời hoặc hình thành, với hệ tư tưởng và mục tiêu riêng biệt.

  • The creation of a groundbreaking work of art often represents the genesis of a new artistic movement or style.

    Việc sáng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật mang tính đột phá thường đại diện cho sự khởi đầu của một phong cách hoặc trào lưu nghệ thuật mới.

  • The genesis of a scientific theory or hypothesis can be traced back to the spark of inspiration or critical observation that led to its development.

    Nguồn gốc của một lý thuyết hoặc giả thuyết khoa học có thể bắt nguồn từ tia sáng cảm hứng hoặc quan sát mang tính phê phán dẫn đến sự phát triển của nó.