Định nghĩa của từ wellspring

wellspringnoun

Wellspring

/ˈwelsprɪŋ//ˈwelsprɪŋ/

"Wellspring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "well" (có nghĩa là "suối nước") và "spring" (có nghĩa là "trỗi dậy hoặc phun trào"). Thuật ngữ này phản ánh hình ảnh một nguồn nước phun trào từ lòng đất. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm bất kỳ nguồn nào của thứ gì đó dồi dào, như ý tưởng, cảm hứng hoặc cảm xúc. Cách sử dụng ẩn dụ này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, nhấn mạnh bản chất "bùng nổ" của nguồn nước.

namespace
Ví dụ:
  • The poet drew inspiration from the wellspring of nature's beauty in his wilderness walks.

    Nhà thơ đã lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của thiên nhiên trong những chuyến đi bộ hoang dã của mình.

  • Her passion for helping others was a wellspring of energy that never seemed to run dry.

    Niềm đam mê giúp đỡ người khác của cô là nguồn năng lượng dồi dào không bao giờ cạn kiệt.

  • The author found a deep wellspring of spirituality in his daily meditations.

    Tác giả đã tìm thấy nguồn gốc sâu xa của tâm linh trong những thiền định hàng ngày của mình.

  • His love for painting proved to be a never-ending wellspring of artistic expression.

    Tình yêu dành cho hội họa của ông đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật biểu đạt.

  • The musician's innovative approach to music was a wellspring of ideas that kept refreshing his compositions.

    Cách tiếp cận âm nhạc sáng tạo của nhạc sĩ chính là nguồn ý tưởng giúp làm mới các sáng tác của ông.

  • The entrepreneur's wellspring of creativity sparked numerous successful ventures.

    Nguồn cảm hứng sáng tạo của doanh nhân đã tạo nên nhiều dự án thành công.

  • She drew strength from the wellspring of hope that never wavered even in the most challenging times.

    Bà lấy được sức mạnh từ nguồn hy vọng không bao giờ dao động ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất.

  • The athlete's wellspring of determination and perseverance carried him through the toughest of competitions.

    Sự quyết tâm và kiên trì của vận động viên này đã giúp anh vượt qua những cuộc thi khó khăn nhất.

  • His childhood memories remained a wellspring of nostalgia that never failed to touch his heart.

    Những ký ức tuổi thơ vẫn là nguồn hoài niệm không bao giờ ngừng chạm đến trái tim ông.

  • The scientist's wellspring of curiosity and research led to groundbreaking discoveries that changed the world.

    Nguồn gốc của sự tò mò và nghiên cứu của nhà khoa học đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá làm thay đổi thế giới.