Định nghĩa của từ inaugural

inauguraladjective

khai mạc

/ɪˈnɔːɡjərəl//ɪˈnɔːɡjərəl/

Từ "inaugural" bắt nguồn từ tiếng Latin "inaugurare", có nghĩa là "nhậm chức". Lễ nhậm chức là một nghi lễ cổ xưa của người La Mã đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên hoặc triều đại mới, thường đi kèm với các nghi lễ và lễ hiến tế. Từ "inaugural" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả nghi lễ và bài phát biểu chính thức của một người cai trị, tổng thống hoặc viên chức cấp cao mới. Ngày nay, thuật ngữ "inaugural" thường được sử dụng để mô tả nghi lễ và bài phát biểu của một tổng thống mới, cũng như các dịp khác đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên hoặc chức vụ mới. Ví dụ, bài phát biểu nhậm chức là bài phát biểu của một tổng thống mới khi bắt đầu nhiệm kỳ của họ, nêu rõ mục tiêu và tầm nhìn của họ đối với đất nước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành

examplean inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc

meaningmở đầu, khai trương

examplethe inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

type danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaninglễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

examplean inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc

meaningbài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

examplethe inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

namespace
Ví dụ:
  • The inaugural keynote speaker at the technology conference was a renowned Silicon Valley executive.

    Diễn giả chính của buổi khai mạc hội nghị công nghệ là một giám đốc điều hành nổi tiếng của Thung lũng Silicon.

  • The inaugural meeting of the community board was attended by over 0 residents eager to make a difference in their neighborhood.

    Cuộc họp khai mạc của hội đồng cộng đồng có sự tham dự của hơn 0 cư dân mong muốn tạo nên sự khác biệt tại khu phố của họ.

  • The college's inaugural basketball game was a packed house, with excitement building as the players took the court.

    Trận đấu bóng rổ khai mạc của trường đại học đã thu hút rất đông khán giả, sự phấn khích dâng cao khi các cầu thủ ra sân.

  • The inaugural concert of the new orchestra was a stunning performance, leaving the audience in awe.

    Buổi hòa nhạc ra mắt của dàn nhạc mới là một buổi biểu diễn tuyệt vời, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The company's inaugural quarterly report to the shareholders showed a significant increase in profits, signaling a promising future.

    Báo cáo quý đầu tiên gửi tới các cổ đông của công ty cho thấy lợi nhuận tăng đáng kể, báo hiệu một tương lai đầy hứa hẹn.

  • The congresswoman delivered the inaugural address at the town hall meeting, outlining her vision for the district.

    Nữ nghị sĩ đã có bài phát biểu nhậm chức tại cuộc họp thị trấn, nêu rõ tầm nhìn của bà đối với quận.

  • The startup's inaugural product launch was a resounding success, generating widespread buzz and earning numerous accolades.

    Sự ra mắt sản phẩm đầu tiên của công ty khởi nghiệp đã thành công rực rỡ, tạo nên tiếng vang rộng rãi và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The inaugural event of the art exhibition drew crowds from around the city, eager to see the talented artists on display.

    Sự kiện khai mạc triển lãm nghệ thuật đã thu hút đông đảo người dân khắp thành phố, háo hức được chiêm ngưỡng các tác phẩm nghệ thuật tài năng của các nghệ sĩ.

  • The non-profit organization's inaugural fundraiser exceeded all expectations, raising a significant amount to support their cause.

    Hoạt động gây quỹ đầu tiên của tổ chức phi lợi nhuận này đã vượt quá mọi mong đợi, quyên góp được số tiền đáng kể để ủng hộ cho mục đích của họ.

  • The new hotel's inaugural event, a grand opening gala, was a lavish affair, with celebrities, dignitaries, and VIP guests in attendance.

    Sự kiện khánh thành khách sạn mới, một buổi tiệc khai trương hoành tráng, là một sự kiện xa hoa, có sự tham dự của những người nổi tiếng, chức sắc và khách VIP.

Từ, cụm từ liên quan

All matches