tính từ
(thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
an inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc
mở đầu, khai trương
the inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
an inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc
bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
the inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới