Định nghĩa của từ onset

onsetnoun

bắt đầu

/ˈɒnset//ˈɑːnset/

Từ "onset" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "onsett," có nghĩa là "attack" hoặc "tấn công". Nó kết hợp tiền tố "on" có nghĩa là "toward" hoặc "upon" với từ tiếng Anh cổ "settan" có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Theo thời gian, ý nghĩa của "onset" đã phát triển để bao hàm sự khởi đầu của bất kỳ sự kiện nào, đặc biệt là điều gì đó đột ngột hoặc mạnh mẽ. Sự thay đổi ý nghĩa này có thể xảy ra vì "attack" ban đầu thường là khởi đầu của một cuộc xung đột hoặc trải nghiệm lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tấn công, sự công kích

meaninglúc bắt đầu

exampleat the first onset: ngay từ lúc bắt đầu

namespace
Ví dụ:
  • The onset of symptoms was sudden, and the patient's condition worsened rapidly.

    Các triệu chứng xuất hiện đột ngột và tình trạng bệnh nhân xấu đi nhanh chóng.

  • The onset of spring brings with it a burst of vibrant green growth.

    Mùa xuân đến mang theo sự bùng nổ của màu xanh tươi tắn của cây cối.

  • The onset of winter led to a dramatic change in the landscape, as snow and ice covered the ground.

    Mùa đông bắt đầu dẫn đến sự thay đổi đáng kể về cảnh quan khi tuyết và băng bao phủ mặt đất.

  • The onset of nightfall was marked by a gradual decrease in light, as the sun sank below the horizon.

    Màn đêm buông xuống được đánh dấu bằng sự giảm dần ánh sáng khi mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời.

  • The onset of labor was signaled by intense contractions that grew increasingly frequent.

    Quá trình chuyển dạ bắt đầu bằng những cơn co thắt dữ dội và ngày càng thường xuyên hơn.

  • The onset of puberty signaled a significant change in a person's physical and emotional development.

    Sự khởi đầu của tuổi dậy thì báo hiệu sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển thể chất và cảm xúc của một người.

  • The onset of dark clouds was a warning sign of the impending storm.

    Sự xuất hiện của những đám mây đen là dấu hiệu cảnh báo cơn bão sắp tới.

  • The onset of insomnia left the individual feeling exhausted during the day.

    Tình trạng mất ngủ khiến người bệnh cảm thấy kiệt sức vào ban ngày.

  • The onset of rainfall brought relief to the parched earth, signaling the start of a new growing season.

    Những cơn mưa đầu mùa đã làm dịu đi vùng đất khô cằn, báo hiệu sự bắt đầu của một mùa vụ mới.

  • The onset of technology has had significant effects on society, transforming the way people communicate, work, and live.

    Sự ra đời của công nghệ đã có những tác động đáng kể đến xã hội, làm thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và sống.