danh từ
nơi sinh; sinh quán
nơi sinh
/ˈbɜːθpleɪs//ˈbɜːrθpleɪs/Từ "birthplace" là một từ ghép, kết hợp giữa "birth" và "place". "Birth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gebyrð", có nghĩa là "sinh nở, sinh nở". Nó liên quan đến động từ "bear" (sinh con), có gốc từ tiếng Đức. "Place" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "place", có nghĩa là "place, square". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "platea", có nghĩa là "không gian rộng, mở" và cuối cùng là từ tiếng Hy Lạp "platys", có nghĩa là "rộng, rộng". Vì vậy, "birthplace" theo nghĩa đen có nghĩa là "nơi sinh".
danh từ
nơi sinh; sinh quán
the house or area where a person was born, especially a famous person
ngôi nhà hoặc khu vực nơi một người sinh ra, đặc biệt là một người nổi tiếng
Nơi sinh của Mahatma Gandhi là một ngôi làng nhỏ tên là Porbandar ở Ấn Độ.
Thomas Jefferson, Tổng thống thứ ba của Hoa Kỳ, sinh ra tại Quận Albemarle, Virginia.
Nhà khoa học nổi tiếng Albert Einstein sinh ra tại Ulm, Đức vào năm 1879.
Nơi khai sinh của gã khổng lồ nước giải khát Coca-Cola là một quầy bán nước ngọt của hiệu thuốc Jacob ở Atlanta, Georgia.
Miguel de Cervantes, tác giả người Tây Ban Nha của Don Quixote, sinh ra ở Alcalá de Henares vào năm 1547.
the place where something first happened
nơi mà điều gì đó lần đầu tiên xảy ra
Hawaii là nơi khai sinh ra môn lướt sóng.
Shrewsbury nổi tiếng là nơi sinh của Charles Darwin.