Định nghĩa của từ standpoint

standpointnoun

quan điểm

/ˈstændpɔɪnt//ˈstændpɔɪnt/

Từ "standpoint" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "stondan" (đứng) và "punkt" (điểm). Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 14, theo nghĩa đen có nghĩa là "điểm mà một người đứng". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ vị trí, quan điểm hoặc ý kiến ​​của một người về một chủ đề cụ thể. Từ này nhấn mạnh cách vị trí vật lý của chúng ta có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết và diễn giải của chúng ta về thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquan điểm, lập trường

namespace
Ví dụ:
  • From her standpoint as a seasoned politician, she advocated for a more compassionate approach to social welfare reform.

    Với tư cách là một chính trị gia dày dạn kinh nghiệm, bà ủng hộ cách tiếp cận nhân đạo hơn đối với cải cách phúc lợi xã hội.

  • In his novel, the author takes a standpoint of social critique to expose the injustices of the capitalist system.

    Trong tiểu thuyết của mình, tác giả đưa ra quan điểm phê phán xã hội để vạch trần sự bất công của chế độ tư bản.

  • Standing on the rooftop, she looked out at the world from a completely different standpoint.

    Đứng trên nóc tòa nhà, cô nhìn thế giới từ một góc nhìn hoàn toàn khác.

  • Our company's standpoint is to always put the needs of our customers first, and we do whatever it takes to meet their expectations.

    Quan điểm của công ty chúng tôi là luôn đặt nhu cầu của khách hàng lên hàng đầu và chúng tôi sẽ làm mọi cách để đáp ứng mong đợi của họ.

  • The teacher encouraged her students to consider the issue from different standpoints, in order to develop a well-rounded perspective.

    Giáo viên khuyến khích học sinh xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau để có được góc nhìn toàn diện.

  • At the political rally, the speaker's passion was contagious as she shared her standpoint on women's rights from the stage.

    Tại cuộc mít tinh chính trị, niềm đam mê của diễn giả đã lan tỏa khi bà chia sẻ quan điểm của mình về quyền phụ nữ trên sân khấu.

  • Due to her religious beliefs, she maintains a standpoint of forgiveness and compassion towards those who have wronged her.

    Nhờ đức tin tôn giáo của mình, cô luôn giữ quan điểm tha thứ và từ bi đối với những người đã làm sai với mình.

  • The coach's standpoint was to build the team's morale by focusing on their individual strengths instead of their weaknesses.

    Quan điểm của huấn luyện viên là xây dựng tinh thần của toàn đội bằng cách tập trung vào điểm mạnh của từng cá nhân thay vì điểm yếu của họ.

  • From a medical standpoint, surgery was the only viable solution for resolving the patient's condition.

    Về mặt y khoa, phẫu thuật là giải pháp khả thi duy nhất để giải quyết tình trạng bệnh của bệnh nhân.

  • In the face of adversity, she took a standpoint of resilience and determination, refusing to give up on her goals.

    Trước nghịch cảnh, cô vẫn giữ được lập trường kiên cường và quyết tâm, không từ bỏ mục tiêu của mình.