danh từ
sự nhìn; sức nhìn
field of vision: trường nhìn, thị trường
within range of vision: trong tầm mắt trông thấy được
điều mơ thấy, cảnh mộng
sự hiện hình yêu ma; bóng ma
ngoại động từ
thấy như trong giấc mơ
field of vision: trường nhìn, thị trường
within range of vision: trong tầm mắt trông thấy được