Định nghĩa của từ stance

stancenoun

lập trường

/stæns//stæns/

Từ "stance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ động từ "standan", có nghĩa là "đứng" hoặc "duy trì". Động từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "stanc", có nghĩa là "posture" hoặc "position". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "stance" dùng để chỉ thái độ, vị trí hoặc cách ứng xử của một người đối với một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Nó cũng có thể mô tả tư thế hoặc cách cư xử của một người. Từ này đã phát triển theo thời gian và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như lập trường về một vấn đề hoặc lập trường chống lại một cái gì đó. Trong suốt lịch sử của nó, ý tưởng cốt lõi của "stance" vẫn giữ nguyên - đó là về việc ở trong một vị trí hoặc trạng thái cụ thể, dù là vật lý hay ẩn dụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường

namespace

the opinions that somebody has about something and expresses publicly

ý kiến ​​của ai đó về điều gì đó và bày tỏ một cách công khai

Ví dụ:
  • What is the newspaper's stance on the war?

    Lập trường của tờ báo về cuộc chiến là gì?

  • He is known for his anti-abortion stance.

    Ông nổi tiếng với lập trường chống phá thai.

  • Judges are increasingly taking a tougher stance on rape.

    Các thẩm phán ngày càng có lập trường cứng rắn hơn về tội hiếp dâm.

  • The politician firmly stood by his stance on immigration reform.

    Chính trị gia này kiên quyết giữ vững lập trường của mình về cải cách nhập cư.

  • The athlete refused to change her stance on the rules of the game, even after losing.

    Vận động viên này từ chối thay đổi lập trường của mình về luật chơi, ngay cả sau khi thua cuộc.

Ví dụ bổ sung:
  • He has changed his stance on monetary union.

    Ông ấy đã thay đổi quan điểm của mình về liên minh tiền tệ.

  • Her public stance was much tougher than her private feelings on the subject.

    Lập trường công khai của cô cứng rắn hơn nhiều so với cảm xúc riêng tư của cô về chủ đề này.

  • Lawmakers should take a proactive stance to protect these animals.

    Các nhà lập pháp nên có lập trường chủ động để bảo vệ những loài động vật này.

  • The president has adopted a hardline stance against abortion.

    Tổng thống đã áp dụng quan điểm cứng rắn chống lại việc phá thai.

  • The wife of the accused has maintained an impartial stance throughout the trial.

    Vợ của bị cáo vẫn giữ thái độ vô tư trong suốt phiên tòa.

Từ, cụm từ liên quan

the way in which somebody stands, especially when playing a sport

cách ai đó đứng, đặc biệt là khi chơi một môn thể thao

Ví dụ:
  • Widen your stance (= move your feet wider apart) for greater stability when hitting the ball.

    Mở rộng thế đứng của bạn (= di chuyển hai bàn chân của bạn rộng hơn) để ổn định hơn khi đánh bóng.

Ví dụ bổ sung:
  • He lines up in a three-point stance and rushes quarterbacks.

    Anh ta xếp hàng trong tư thế ba điểm và lao về phía tiền vệ.