danh từ
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
to sputter at somebody: nói lắp bắp với ai
sự nói lắp bắp
pen sputters on the paper: bút viết xoàn xoạt trên giấy
nội động từ
nói lắp bắp
to sputter at somebody: nói lắp bắp với ai
xoàn xoạt, xèo xèo
pen sputters on the paper: bút viết xoàn xoạt trên giấy