Định nghĩa của từ splutter

splutterverb

Splinter

/ˈsplʌtə(r)//ˈsplʌtər/

Nguồn gốc của từ "splutter" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo New Zealand Spectator, một tờ báo hàng tuần được xuất bản tại Auckland. Vào thời điểm đó, nó được dùng để mô tả hành động phun thức ăn hoặc chất lỏng không kiểm soát được, đặc biệt là khi ai đó đang nói hoặc ho cùng lúc. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó là một biến thể biện chứng của từ "spatter", vốn đã được sử dụng vào thời điểm đó. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng "spl" trong "splutter" có thể bị ảnh hưởng bởi âm thanh của ai đó đang bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe thứ gì đó, trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể bắt nguồn từ "splutra" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe". Bất kể nguồn gốc của nó, "splutter" đã nhanh chóng trở thành một từ sống động và mang tính biểu cảm trong tiếng Anh để mô tả việc vô tình phun thức ăn hoặc đồ uống trong khi trò chuyện. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong văn học, báo chí và lời nói hàng ngày để truyền tải cảnh tượng điên cuồng và thường hài hước của những giọt đồ ăn và đồ uống không mong muốn bay ra khỏi miệng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thổi phì phì, sự thổi phù phù

exampleto sputter at somebody: nói lắp bắp với ai

meaningsự nói lắp bắp

examplepen sputters on the paper: bút viết xoàn xoạt trên giấy

type nội động từ

meaningnói lắp bắp

exampleto sputter at somebody: nói lắp bắp với ai

meaningxoàn xoạt, xèo xèo

examplepen sputters on the paper: bút viết xoàn xoạt trên giấy

namespace

to speak quickly and with difficulty, making soft spitting sounds, because you are angry or embarrassed

nói nhanh và khó khăn, tạo ra những âm thanh khạc nhẹ vì bạn đang tức giận hoặc xấu hổ

Ví dụ:
  • ‘But, but…you can’t!’ she spluttered.

    ‘Nhưng, nhưng… bạn không thể!’ cô lắp bắp.

  • Her father spluttered with indignation.

    Cha cô lắp bắp với sự phẫn nộ.

  • The stove emitted a faint splutter as the last of the oil dripped out of the pan.

    Chiếc bếp phát ra tiếng nổ lách tách nhỏ khi giọt dầu cuối cùng nhỏ ra khỏi chảo.

  • The kettle spluttered and hissed as the water came to a boil.

    Chiếc ấm đun nước kêu lách tách và xì xì khi nước sôi.

  • The old engine sputtered and spluttered as it struggled to start.

    Chiếc động cơ cũ kêu khò khè khi cố gắng khởi động.

Từ, cụm từ liên quan

to make a series of short explosive sounds

để tạo ra một loạt âm thanh bùng nổ ngắn

Ví dụ:
  • The firework spluttered and went out.

    Pháo hoa nổ tung và tắt.

  • She fled from the blaze, coughing and spluttering.

    Cô chạy trốn khỏi ngọn lửa, ho và lắp bắp.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches