danh từ
sự nó lắp
tật nói lắp
động từ
nói lắp
nói lắp
/ˈstʌtə(r)//ˈstʌtər/Từ "stutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "stutter" có niên đại từ khoảng năm 1300 sau Công nguyên, khi nó được viết là "stutten" hoặc "stutteren" trong tiếng Anh trung đại và tiếng Đức trung đại. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "stutian" hoặc "stutian" có nghĩa là "vấp ngã" hoặc "lúng túng", có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "stóta" có nghĩa là "vấp ngã" hoặc "vấp". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể chứng rối loạn lời nói đặc trưng bởi sự lặp lại hoặc kéo dài âm thanh không tự nguyện. Từ "stutter" đã được sử dụng thay thế cho "stammer" kể từ thế kỷ 15 và cả hai từ này hiện được chấp nhận rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả những người mắc chứng rối loạn ngôn ngữ này.
danh từ
sự nó lắp
tật nói lắp
động từ
nói lắp
to have difficulty speaking because you cannot stop yourself from repeating the first sound of some words several times
gặp khó khăn khi nói vì bạn không thể ngăn mình lặp lại âm đầu tiên của một số từ nhiều lần
"C-c-cái gì?" anh ta lắp bắp.
Tôi cố gắng trả lời một cách lắp bắp.
Từ, cụm từ liên quan
to move or start with difficulty, making short sharp noises or movements
di chuyển hoặc bắt đầu khó khăn, tạo ra tiếng động hoặc chuyển động ngắn, sắc nét
Chiếc xe giật cục khi vào số một.
All matches