Định nghĩa của từ fizzle

fizzleverb

FAZZER

/ˈfɪzl//ˈfɪzl/

Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘phá gió một cách lặng lẽ’): có lẽ là bắt chước (so sánh với fizz), nhưng có lẽ liên quan đến tiếng Anh trung đại fist ‘chó nhỏ’, từ fisting cur hoặc hound, một thuật ngữ miệt thị để chỉ chó cưng, từ tiếng Anh trung đại fist ‘phá gió’, có nguồn gốc từ tiếng Đức Tây. Các nghĩa hiện tại có từ thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng xèo xèo; tiếng xì xì

meaningsự thất bại

type nội động từ

meaningxèo xèo; xì xì

meaningthất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks display fizzled out due to heavy rain, leaving the audience disappointed.

    Màn bắn pháo hoa đã bị hủy vì trời mưa lớn khiến khán giả thất vọng.

  • After an intense workout, Jenna's energy fizzled, and she couldn't bring herself to clean the house.

    Sau một buổi tập luyện cường độ cao, năng lượng của Jenna cạn kiệt và cô không thể tự mình dọn dẹp nhà cửa.

  • The populist movement in the country fizzled out as the voters lost faith in the charismatic leader and turned to established political parties.

    Phong trào dân túy trong nước đã tan biến khi cử tri mất niềm tin vào nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn và chuyển sang các đảng phái chính trị đã thành lập.

  • The director's vision for the movie seemed promising, but it ended up fizzling due to poor execution and a weak script.

    Tầm nhìn của đạo diễn cho bộ phim có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng cuối cùng lại thất bại vì thực hiện kém và kịch bản yếu.

  • The new marketing campaign fizzled because the target audience didn't connect with the brand's message.

    Chiến dịch tiếp thị mới đã thất bại vì đối tượng mục tiêu không đồng tình với thông điệp của thương hiệu.

  • The chemistry experiment that Emily had been looking forward to fizzled as the acid and base failed to react as expected.

    Thí nghiệm hóa học mà Emily mong đợi đã thất bại vì axit và bazơ không phản ứng như mong đợi.

  • The band's concert was a massive disappointment as their performance fizzled due to technical difficulties.

    Buổi hòa nhạc của ban nhạc đã gây thất vọng lớn khi màn trình diễn của họ bị hủy bỏ do trục trặc kỹ thuật.

  • Sarah's run for the presidency fizzled out because she failed to connect with the voters and failed to raise sufficient funds.

    Chiến dịch tranh cử tổng thống của Sarah đã thất bại vì bà không kết nối được với cử tri và không huy động đủ tiền.

  • The start-up's funding campaign fizzled as their product failed to generate enough interest, leaving the founders in a lurch.

    Chiến dịch gây quỹ của công ty khởi nghiệp đã thất bại vì sản phẩm của họ không thu hút được đủ sự quan tâm, khiến những người sáng lập rơi vào cảnh túng quẫn.

  • The public protest fizzled as the authorities cracked down with force, leading to the arrest of the protesters and the end of their cause.

    Cuộc biểu tình của công chúng đã bị dập tắt khi chính quyền đàn áp bằng vũ lực, dẫn đến việc bắt giữ những người biểu tình và chấm dứt mục đích của họ.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs