Định nghĩa của từ hiccup

hiccupnoun

Hiccup

/ˈhɪkʌp//ˈhɪkʌp/

Từ "hiccup" có nguồn gốc từ lâu đời và thú vị bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ tiếng Anh cổ để chỉ chứng nấc cụt là "hickeglian", có nghĩa là "nghẹt thở". Thuật ngữ hiện đại "hiccup" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hiccum", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hiccessem" hoặc "hiccussus", bắt nguồn từ tiếng Latin "hiccums" hoặc "hiccusionem". Trong tiếng Anh trung đại, từ này thường được viết là "hosbiggen", "hussenggiden" hoặc "hikesinggen", sau đó được chuyển thành "hiccup" quen thuộc hơn vào thế kỷ 15. Nguồn gốc của từ "hiccup" gắn chặt với hiện tượng sinh lý này. Nấc cụt là do cơ hoành co thắt đột ngột, không tự chủ, tạm thời làm gián đoạn nhịp thở bình thường. Tiếng nấc cụt phát ra khi không khí đột nhiên bị hút vào phổi trong quá trình co bóp này. Như thuật ngữ "hiccup" phản ánh, tiếng nấc cụt có thể nghe thấy và nhận biết được một cách rõ ràng, khiến nó trở thành chủ đề phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp và các cách diễn đạt lóng. Ngoài nghĩa gốc trong tiếng Anh cổ là "nghẹt thở", thuật ngữ "hiccup" cũng được dùng để mô tả các hiện tượng liên quan đến nghẹt thở khác, chẳng hạn như tiếng nấc cụt của động vật hoặc tiếng nấc cụt do uống quá nhiều. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng từ "hiccup" hiện đã ăn sâu vào ngôn ngữ hàng ngày và cách sử dụng của nó về cơ bản vẫn không thay đổi so với nguồn gốc tiếng Anh trung đại. Nó vẫn là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các cơn co thắt đột ngột, không tự nguyện gây ra âm thanh đặc biệt được gọi là nấc cụt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) nấc

type nội động từ

meaningnấc

namespace

a sharp, usually repeated, sound made in the throat, that is caused by a sudden movement of the diaphragm and that you cannot control

một âm thanh sắc nét, thường lặp đi lặp lại trong cổ họng, được gây ra bởi sự chuyển động đột ngột của cơ hoành và bạn không thể kiểm soát được

Ví dụ:
  • She gave a loud hiccup.

    Cô nấc một tiếng lớn.

a series of hiccups

một loạt trục trặc

Ví dụ:
  • I ate too quickly and got hiccups.

    Tôi ăn quá nhanh và bị nấc.

  • He had the hiccups.

    Anh ấy bị nấc cụt.

  • He suddenly had an attack of the hiccups.

    Anh ấy đột nhiên bị một cơn nấc cụt.

a small problem or temporary delay

một vấn đề nhỏ hoặc sự chậm trễ tạm thời

Ví dụ:
  • There was a slight hiccup in the timetable.

    Có một chút trục trặc trong lịch trình.

  • We’ve planned it down to the last detail—we don’t want any unexpected hiccups.

    Chúng tôi đã lên kế hoạch đến từng chi tiết cuối cùng—chúng tôi không muốn có bất kỳ trục trặc bất ngờ nào.

Ví dụ bổ sung:
  • This one defeat was the only hiccup in the team's steady progress up the League.

    Trận thua này là trục trặc duy nhất trong quá trình thăng tiến ổn định của đội lên Liên đoàn.

  • Apart from the occasional hiccup, things ran pretty well.

    Ngoại trừ đôi chút trục trặc, mọi việc diễn ra khá tốt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches