danh từ
mùa xuân
mùa xuân
/ˈsprɪŋtaɪm//ˈsprɪŋtaɪm/"Springtime" là một từ ghép, kết hợp danh từ "spring" với danh từ "time". Bản thân "Spring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "springan", có nghĩa là "nhảy, nhảy vọt, vươn lên". Từ này ám chỉ sự xuất hiện của mùa từ mùa đông, với thiên nhiên "leaping" trở lại với cuộc sống. "Time" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "tīma". Nó chỉ đơn giản biểu thị một khoảng thời gian hoặc khoảnh khắc. Do đó, "springtime" biểu thị khoảng thời gian liên quan đến mùa xuân.
danh từ
mùa xuân
Không khí tràn ngập hương thơm ngọt ngào của những bông hoa nở vào mùa xuân.
Trẻ em háo hức săn tìm trứng Phục sinh để chào đón mùa xuân đến.
Tia nắng mặt trời kéo dài hơn khi ngày dài hơn vào mùa xuân.
Những bông hoa anh đào nhảy múa trong gió khi làn gió mùa xuân thổi chúng trở nên sống động.
Những chú chim hót líu lo khi chúng xây tổ và chuẩn bị cho sự ra đời của những đứa con mới vào mùa xuân.
Những cơn mưa rào mùa xuân làm tươi mát mặt đất khô cằn bằng sự chạm nhẹ của nó.
Những chú cừu vui đùa trên cánh đồng trong khi thảm cỏ xanh của vùng đất mùa xuân trải rộng khắp nơi.
Mùa xuân là thời điểm để đổi mới, khi kỳ ngủ đông của mùa đông kết thúc và cuộc sống mới hồi sinh.
Cây cối thức giấc sau giấc ngủ dài, đâm chồi nảy lộc với những chiếc lá mới và tràn đầy sức sống trong không khí mùa xuân.
Mùa xuân mang đến cảm giác hy vọng, nhắc nhở chúng ta rằng sự thay đổi là liên tục và các mùa mới sẽ luôn đến.