Định nghĩa của từ proliferate

proliferateverb

nảy nở

/prəˈlɪfəreɪt//prəˈlɪfəreɪt/

Từ "proliferate" bắt nguồn từ tiếng Latin "prolifērāre", có nghĩa là "mang đến hoặc sản xuất dồi dào". Từ tiếng Latin này bao gồm hai gốc tiếng Latin: "pro", có nghĩa là "forth" hoặc "tiến lên", và "lifēr", có nghĩa là "mang đến" hoặc "mang thai". Nghĩa gốc của từ tiếng Latin "prolifērāre" là ám chỉ sự phát triển và sinh sôi của các sinh vật sống, đặc biệt là thực vật. Cách sử dụng này vẫn không đổi trong suốt chiều dài lịch sử và từ tiếng Anh hiện đại "proliferate" vẫn mang hàm ý về sự phát triển hoặc sinh sôi nhanh chóng và thường là quá mức của các sinh vật sống. Khi tiếng Anh phát triển, từ "proliferate" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các quá trình khác ngoài sự phát triển sinh học, chẳng hạn như sự lan truyền của các ý tưởng, niềm tin hoặc công nghệ. Trong những bối cảnh này, "proliferate" thường mang hàm ý tích cực hoặc trung tính hơn so với ý nghĩa sinh học của nó, vì sự lan truyền rộng rãi của các ý tưởng hoặc công nghệ thường được coi là có lợi hoặc có lợi thế. Tóm lại, từ "proliferate" bắt nguồn từ tiếng Latin "prolifērāre", có nghĩa là "mang lại hoặc sản xuất dồi dào", và đã phát triển theo thời gian để chỉ sự phát triển hoặc nhân lên nhanh chóng và rộng rãi của các sinh vật, ý tưởng và công nghệ.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(sinh vật học) nảy nở

meaningtăng nhanh

namespace
Ví dụ:
  • rapidly proliferating cancer cells have taken over a significant portion of the patient's body

    các tế bào ung thư phát triển nhanh chóng đã chiếm một phần đáng kể cơ thể bệnh nhân

  • the use of pesticides has led to the proliferation of resistant insect populations

    việc sử dụng thuốc trừ sâu đã dẫn đến sự gia tăng của quần thể côn trùng kháng thuốc

  • as social media has become more popular, there has been a proliferation of fake news and misinformation

    khi phương tiện truyền thông xã hội trở nên phổ biến hơn, đã có sự gia tăng của tin tức giả mạo và thông tin sai lệch

  • the spread of a new virus has resulted in the proliferation of its host population

    sự lây lan của một loại vi-rút mới đã dẫn đến sự gia tăng của quần thể vật chủ của nó

  • the availability of credit has led to the proliferation of consumer debt

    sự sẵn có của tín dụng đã dẫn đến sự gia tăng của nợ tiêu dùng

  • the past few years have seen a proliferation of new startups and entrepreneurs in the tech industry

    Vài năm trở lại đây đã chứng kiến ​​sự gia tăng của các công ty khởi nghiệp và doanh nhân mới trong ngành công nghệ

  • as emerging markets continue to grow, there has been a proliferation of international investment

    khi các thị trường mới nổi tiếp tục phát triển, đã có sự gia tăng đầu tư quốc tế

  • the rise of e-commerce has led to a proliferation of online retailers and marketplaces

    sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến sự gia tăng của các nhà bán lẻ và thị trường trực tuyến

  • following the passage of new environmental laws, there has been a proliferation of green technology and innovation

    sau khi thông qua các luật môi trường mới, đã có sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ xanh và đổi mới

  • the widespread use of antibiotics has led to the proliferation of antibiotic-resistant bacteria, posing a significant health threat.

    Việc sử dụng rộng rãi thuốc kháng sinh đã dẫn đến sự gia tăng của vi khuẩn kháng thuốc, gây ra mối đe dọa đáng kể đến sức khỏe.