Định nghĩa của từ widen

widenverb

mở rộng

/ˈwaɪdn//ˈwaɪdn/

Từ "widen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīdan," có nghĩa là "làm rộng ra." Bản thân "Wīdan" có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "wīda," cũng có nghĩa là "rộng ra." Điều thú vị là "wide" cũng có nguồn gốc từ cùng một từ tiếng Đức nguyên thủy. Mối liên hệ ngôn ngữ này làm nổi bật mối liên hệ nhất quán của "widen" với khái niệm mở rộng hoặc tăng về chiều rộng hoặc phạm vi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng

meaning(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng

type nội động từ

meaningrộng ra, mở ra

meaning(nghĩa bóng) lan rộng

namespace

to become wider; to make something wider

trở nên rộng hơn; làm cái gì đó rộng hơn

Ví dụ:
  • Her eyes widened in surprise.

    Đôi mắt cô mở to ngạc nhiên.

  • Jasmine's eyes widened with disbelief.

    Đôi mắt của Jasmine mở to với sự hoài nghi.

  • Here the stream widens into a river.

    Ở đây dòng suối mở rộng thành sông.

  • The road gradually widens out.

    Con đường dần dần mở rộng.

  • They may have to widen the road to cope with the increase in traffic.

    Họ có thể phải mở rộng đường để đối phó với sự gia tăng lưu lượng giao thông.

to become larger in degree or range; to make something larger in degree or range

trở nên lớn hơn về mức độ hoặc phạm vi; để làm cho một cái gì đó lớn hơn về mức độ hoặc phạm vi

Ví dụ:
  • Another concern is the widening gap between rich and poor.

    Một mối lo ngại khác là khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng.

  • We plan to widen the scope of our existing activities by offering more language courses.

    Chúng tôi dự định mở rộng phạm vi hoạt động hiện tại của mình bằng cách cung cấp nhiều khóa học ngôn ngữ hơn.

  • The legislation will be widened to include all firearms.

    Luật pháp sẽ được mở rộng để bao gồm tất cả các loại súng.

  • As the highway expanded, the surrounding fields were widely to accommodate the growing number of vehicles.

    Khi đường cao tốc mở rộng, các cánh đồng xung quanh phải rộng rãi hơn để có thể chứa được số lượng xe ngày càng tăng.

  • The goals of the organization widened as it gained more members and resources.

    Mục tiêu của tổ chức ngày càng mở rộng khi có thêm nhiều thành viên và nguồn lực hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • The gap between rich and poor has widened considerably.

    Khoảng cách giàu nghèo đã mở rộng đáng kể.

  • The trade deficit had widened from £26 billion to £30 billion.

    Thâm hụt thương mại đã tăng từ 26 tỷ bảng lên 30 tỷ bảng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

widen the net
to consider or include a larger range of options or possibilities, especially when searching for something
  • It's time to widen the net in the search for a suitable candidate.