tính từ
(thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng
người phối ngẫu
/ˈspaʊzl//ˈspaʊzl/"Spousal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spusa", có nghĩa là "bride" hoặc "vợ chồng". Từ này, đến lượt nó, xuất phát từ tiếng Latin "sponsa", có nghĩa là "cô dâu, người phụ nữ đã đính hôn". Sự thay đổi từ "spouse" sang "spousal" diễn ra vào thế kỷ 15, với "spousal" trở thành tính từ mô tả một cái gì đó liên quan đến vợ chồng. Thuật ngữ này phản ánh sự nhấn mạnh về mặt lịch sử đối với phụ nữ trong hôn nhân, với "spouse" ban đầu ám chỉ cô dâu.
tính từ
(thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng
Sau khi vợ qua đời, Thomas đã phải vật lộn để đối mặt với nỗi mất mát người bạn đời.
Cam kết chung sống của cặp đôi này kéo dài hơn 50 năm.
Sự hỗ trợ của Lisa đã giúp chồng cô hồi phục sau cơn bạo bệnh gần đây.
Do trách nhiệm của vợ chồng, cặp đôi này đã phải hoãn chuyến đi kỷ niệm ngày cưới.
Trong thời gian dài ly thân, cặp đôi này đã nỗ lực giải quyết những bất đồng và cải thiện mối quan hệ của họ.
Mối quan hệ vợ chồng giữa anh chị em đôi khi vẫn bền chặt ngay cả sau khi ly hôn hoặc ly thân.
Trong những ngày cuối đời, chồng của Mary đã thể hiện lòng chung thủy không lay chuyển của mình khi nắm tay bà suốt đêm.
Trách nhiệm của vợ chồng trong việc quán xuyến gia đình và nuôi dạy con cái đôi khi có thể trở nên quá sức.
Robert đã cầu hôn Emily sau một năm hẹn hò, và cặp đôi đã tận hưởng hành trình hôn nhân hạnh phúc kể từ đó.
Tình yêu vợ chồng của cặp đôi này đã trải qua vô số thử thách và trở ngại, khiến cho sự kết hợp của họ càng trở nên bền chặt và có ý nghĩa hơn.