Định nghĩa của từ husband

husbandnoun

người chồng

/ˈhʌzb(ə)nd/

Định nghĩa của từ undefined

Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết đã thay đổi thành "husbonde" và nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về một người đàn ông đã kết hôn. Người chồng được coi là người chăm sóc gia đình và hộ gia đình, giống như lãnh chúa của một điền trang. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "husband", và từ này có hàm ý hiện đại, ám chỉ một người đàn ông đã kết hôn trong mối quan hệ một vợ một chồng với một người phụ nữ. Ngày nay, từ "husband" là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa và xã hội, tượng trưng cho sự hợp tác, cam kết và gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chồng

exampleto husband one's resources: khéo sử dụng các tài nguyên của mình

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

type ngoại động từ

meaningtiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng

exampleto husband one's resources: khéo sử dụng các tài nguyên của mình

meaning(thơ ca), (đùa cợt) gả chồng

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)

namespace
Ví dụ:
  • John is a loving and supportive husband to his wife of years.

    John là một người chồng yêu thương và luôn ủng hộ vợ mình trong nhiều năm.

  • After a long day at work, Sarah's husband prepared dinner and helped with the dishes.

    Sau một ngày dài làm việc, chồng Sarah chuẩn bị bữa tối và giúp rửa bát.

  • Jake's husband surprised him with a weekend getaway to celebrate their anniversary.

    Chồng của Jake đã làm anh bất ngờ với chuyến đi nghỉ cuối tuần để kỷ niệm ngày cưới của họ.

  • Michael's husband encouraged him to pursue his dream of starting a business, and now it's a successful enterprise.

    Chồng của Michael đã khuyến khích anh theo đuổi ước mơ khởi nghiệp và hiện tại anh đã có một doanh nghiệp thành công.

  • Thomas' husband has been by his side through thick and thin, and they've built a strong and happy partnership.

    Chồng của Thomas luôn ở bên cạnh anh ấy trong mọi hoàn cảnh, và họ đã xây dựng một mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc.

  • David's husband is an accomplished chef and often treats their friends and family to delicious dinners.

    Chồng của David là một đầu bếp tài năng và thường chiêu đãi bạn bè và gia đình những bữa tối ngon miệng.

  • Daniel's husband is passionate about art and has inspired him to explore his own creative side.

    Chồng của Daniel đam mê nghệ thuật và đã truyền cảm hứng cho anh khám phá khía cạnh sáng tạo của riêng mình.

  • Elliot's husband is an avid traveler and has taken them to some of the most incredible destinations around the world.

    Chồng của Elliot là một người đam mê du lịch và đã đưa họ đến một số điểm đến tuyệt vời nhất trên thế giới.

  • Mark's husband is a devoted father to their two children and is always involved in their lives.

    Chồng của Mark là một người cha tận tụy với hai đứa con và luôn quan tâm đến cuộc sống của chúng.

  • Nathan's husband has a great sense of humor and knows how to lift his spirits on even the toughest days.

    Chồng của Nathan có khiếu hài hước tuyệt vời và biết cách động viên tinh thần anh ngay cả trong những ngày khó khăn nhất.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

husband and wife
a man and woman who are married to each other
  • They lived together as husband and wife (= as if they were married) for years.
  • a husband-and-wife team