danh từ
người chồng
to husband one's resources: khéo sử dụng các tài nguyên của mình
(từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng
ngoại động từ
tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
to husband one's resources: khéo sử dụng các tài nguyên của mình
(thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)