Định nghĩa của từ alimony

alimonynoun

tiền cấp dưỡng

/ˈælɪməni//ˈælɪməʊni/

Từ "alimony" có nguồn gốc từ luật pháp châu Âu thời trung cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alimen", có nghĩa là "maintenance" hoặc "sự nuôi dưỡng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ số tiền hoặc tài sản do người chồng cung cấp để hỗ trợ vợ trong trường hợp ly hôn hoặc ly thân. Trong thời Trung cổ, phụ nữ thường mất tài sản và quyền tự chủ về tài chính sau khi kết hôn, và nguồn hỗ trợ duy nhất của họ là chồng. Khi luật pháp phát triển để bảo vệ quyền của phụ nữ, khái niệm cấp dưỡng xuất hiện như một cách để đảm bảo rằng phụ nữ nhận được hỗ trợ tài chính sau khi kết thúc hôn nhân. Thuật ngữ "alimony" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khoản thanh toán cho người vợ cũ để duy trì và hỗ trợ họ, bất kể giới tính. Ngày nay, luật cấp dưỡng khác nhau tùy theo khu vực pháp lý, nhưng khái niệm này vẫn là một khía cạnh quan trọng của luật gia đình, nhằm mục đích cung cấp sự ổn định tài chính cho các cá nhân trong những thay đổi quan trọng của cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng

meaningsự cấp dưỡng

meaning(pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

namespace
Ví dụ:
  • After their divorce, Sarah received a generous alimony from her ex-husband to help her cover living expenses.

    Sau khi ly hôn, Sarah nhận được một khoản tiền cấp dưỡng hậu hĩnh từ chồng cũ để giúp cô trang trải chi phí sinh hoạt.

  • John's alimony payments soon became a major burden on his finances, as he struggled to make ends meet.

    Tiền cấp dưỡng của John sớm trở thành gánh nặng lớn về tài chính khi anh phải vật lộn để kiếm sống.

  • The court ordered Mark to pay monthly alimony to his ex-wife until she remarried or died.

    Tòa án ra lệnh cho Mark phải trả tiền cấp dưỡng hàng tháng cho vợ cũ cho đến khi cô ấy tái hôn hoặc qua đời.

  • Jennifer's alimony settlement was finalized in the divorce, and she felt relieved to no longer have to worry about her financial situation.

    Việc giải quyết tiền cấp dưỡng của Jennifer đã được hoàn tất sau khi ly hôn, và cô cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn phải lo lắng về tình hình tài chính của mình nữa.

  • The couple agreed to a lump sum alimony payment as part of their divorce settlement, which Laura used to invest in a small business.

    Cặp đôi đã đồng ý trả một khoản tiền cấp dưỡng một lần như một phần trong thỏa thuận ly hôn, số tiền này Laura dùng để đầu tư vào một doanh nghiệp nhỏ.

  • Sarah's alimony payments ended after she got a high-paying job and no longer needed financial support.

    Tiền cấp dưỡng của Sarah đã chấm dứt sau khi cô có được một công việc lương cao và không còn cần hỗ trợ tài chính nữa.

  • Although Michael was unhappy about the alimony agreement, he recognized that it was necessary to provide for his ex-wife's well-being.

    Mặc dù Michael không hài lòng về thỏa thuận cấp dưỡng, anh vẫn thừa nhận rằng điều đó là cần thiết để đảm bảo hạnh phúc cho vợ cũ.

  • The judge granted Susan temporary alimony until the divorce was finalized and a permanent alimony agreement could be reached.

    Thẩm phán đã cấp cho Susan quyền cấp dưỡng tạm thời cho đến khi hoàn tất thủ tục ly hôn và đạt được thỏa thuận cấp dưỡng vĩnh viễn.

  • Rachel's alimony payments were modified after she was promoted at work and her income greatly increased.

    Tiền cấp dưỡng của Rachel đã được điều chỉnh sau khi cô được thăng chức và thu nhập của cô cũng tăng lên đáng kể.

  • The couple's prenuptial agreement contained provisions for alimony, which helped to ensure a fair and equitable financial outcome for both parties.

    Thỏa thuận tiền hôn nhân của cặp đôi có chứa các điều khoản về trợ cấp, giúp đảm bảo kết quả tài chính công bằng và bình đẳng cho cả hai bên.