Định nghĩa của từ serendipity

serendipitynoun

sự tình cờ

/ˌserənˈdɪpəti//ˌserənˈdɪpəti/

Từ "serendipity" được nhà văn người Anh Horace Walpole đặt ra trong một lá thư ông viết năm 1754. Walpole đã chuyển thể từ này từ một câu chuyện cổ tích Ba Tư, "Ba hoàng tử của Serendip", trong đó các anh hùng dường như luôn tình cờ gặp phải những khám phá và cuộc phiêu lưu có giá trị. Trong câu chuyện, "Serendip" ám chỉ tên gọi cổ xưa của Sri Lanka, nơi các hoàng tử đã phiêu lưu. Walpole, người rất am hiểu văn học Ba Tư, đã lấy cụm từ "serendipitous" như một cách vui tươi để mô tả những khám phá bất ngờ nhưng may mắn mà chính ông đã thực hiện trong quá trình theo đuổi trí tuệ của mình. Ban đầu được coi là một thuật ngữ vui vẻ, "serendipity" giờ đây có nghĩa rộng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó đề cập đến những sự trùng hợp may mắn, những sự kiện tình cờ hoặc những khám phá tình cờ đôi khi có thể dẫn đến những hiểu biết, cơ hội hoặc lợi ích có giá trị - thường theo những cách mà người ta không thể lên kế hoạch hoặc dự đoán được. Nói cách khác, đó là một sự tình cờ may mắn dẫn đến một kết quả có lợi và thường thỏa mãn hơn so với những kết quả được lên kế hoạch hoặc mong đợi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn)

namespace
Ví dụ:
  • Their chance encounter at the park turned out to be a serendipitous meeting that led to a lifelong friendship.

    Cuộc gặp gỡ tình cờ của họ tại công viên đã trở thành cuộc gặp gỡ may mắn dẫn đến tình bạn trọn đời.

  • While browsing through a used bookstore, she stumbled upon a rare edition of her favorite classic, an unexpected and serendipitous find.

    Khi đang lang thang trong một hiệu sách cũ, cô tình cờ tìm thấy một phiên bản hiếm của tác phẩm kinh điển yêu thích của mình, một phát hiện bất ngờ và may mắn.

  • The chefs in the kitchen discovered that their different ingredients surprisingly blended together perfectly, a serendipitous culinary accident that delighted the customers.

    Các đầu bếp trong bếp phát hiện ra rằng các thành phần khác nhau của họ hòa quyện với nhau một cách hoàn hảo đến kinh ngạc, một sự tình cờ trong ẩm thực khiến thực khách vô cùng thích thú.

  • As she sat down to listen to a random band performing at a local festival, she was pleasantly surprised by their amazing music, a serendipitous discovery of talented artists.

    Khi ngồi nghe một ban nhạc biểu diễn tại một lễ hội địa phương, cô đã vô cùng ngạc nhiên trước âm nhạc tuyệt vời của họ, một khám phá tình cờ về những nghệ sĩ tài năng.

  • After missing her stop on the subway, she found herself in a completely new and unfamiliar neighborhood that turned out to be a hidden gem, full of quirky shops and delicious restaurants; a serendipitous detour that turned her commute into an adventure.

    Sau khi lỡ trạm dừng tàu điện ngầm, cô thấy mình đang ở một khu phố hoàn toàn mới và xa lạ, hóa ra lại là một viên ngọc ẩn giấu, đầy những cửa hàng kỳ quặc và nhà hàng ngon; một lối đi vòng tình cờ đã biến hành trình đi làm của cô thành một cuộc phiêu lưu.

  • Every time she went to the farmer's market, she would discover a new vegetable that she had never heard of before, a serendipitous introduction to a wide variety of fresh produce.

    Mỗi lần đến chợ nông sản, cô lại khám phá ra một loại rau mới mà trước đây cô chưa từng nghe đến, một sự giới thiệu tình cờ về nhiều loại nông sản tươi ngon.

  • Amidst the chaos and commotion of the crowded city, they bumped into each other and struck up a conversation, realizing only later that they had crossed paths multiple times before, a serendipitous sequence of circumstances that brought them together.

    Giữa sự hỗn loạn và náo nhiệt của thành phố đông đúc, họ tình cờ gặp nhau và bắt đầu trò chuyện, sau đó mới nhận ra rằng họ đã từng chạm trán nhau nhiều lần trước đây, một chuỗi tình huống may mắn đã đưa họ đến với nhau.

  • As she was hiking in the mountains, she came across an unusual rock formation, which upon closer inspection, happened to have a unique geological significance; a serendipitous encounter with a part of history that had been long forgotten.

    Khi đang đi bộ đường dài trên núi, cô tình cờ nhìn thấy một khối đá có hình thù kỳ lạ, khi quan sát kỹ hơn, cô phát hiện ra nó có ý nghĩa địa chất độc đáo; một cuộc gặp gỡ tình cờ với một phần lịch sử đã bị lãng quên từ lâu.

  • She had saved up for months to buy a brand new designer bag, but just as she was about to make the purchase, she stumbled upon a nearly identical second-hand bag in excellent condition, selling at a steep discount; a serendipitous stroke of luck that saved her a significant amount of money.

    Cô đã tiết kiệm trong nhiều tháng để mua một chiếc túi xách hàng hiệu hoàn toàn mới, nhưng ngay khi cô sắp mua nó, cô tình cờ tìm thấy một chiếc túi xách cũ gần như giống hệt nhưng tình trạng tuyệt vời, được bán với giá chiết khấu lớn; một sự may mắn bất ngờ đã giúp cô tiết kiệm được một số tiền đáng kể.

  • During a boring lecture, he absentmindedly wrote down a mathematical formula, unaware that it would later turn out to be the answer to a complex problem that had baffled researchers for years, a serendipitous discovery that brought him international acclaim.

    Trong một bài giảng nhàm chán, ông đã vô tình viết ra một công thức toán học mà không biết rằng sau này nó sẽ trở thành câu trả lời cho một bài toán phức tạp đã làm đau đầu các nhà nghiên cứu trong nhiều năm, một khám phá tình cờ đã mang lại cho ông sự ca ngợi trên toàn thế giới.