Định nghĩa của từ whim

whimnoun

ý thích

/wɪm//wɪm/

Từ "whim" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "whym", có thể được dịch sơ bộ là "inclination" hoặc "thích ngẫu hứng". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guigne", chỉ ý thích hoặc trò chơi của trẻ con. Bản thân từ "guigne" có một lịch sử thú vị, vì nguồn gốc của nó nằm trong thuật ngữ Provençal "guiglar", có nghĩa là "jester" hoặc "đứa con của gã hề". Thuật ngữ này ban đầu chỉ một loại hình hề chuyên giải trí cho cả người lớn và trẻ em, thường nhảy múa và chơi đùa theo cách vui vẻ, kỳ quặc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "whim" đã phát triển để biểu thị một khái niệm trừu tượng và vô hình hơn, biểu thị cho một mong muốn hoặc trí tưởng tượng bốc đồng không dựa trên logic, lý trí hoặc sự cần thiết. Ngày nay, "whim" thường được dùng trong tiếng Anh để mô tả một sự thôi thúc hoặc khuynh hướng đột ngột và thất thường, thường mang tính chất vui vẻ và kỳ ảo.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) whimsy)

meaningý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra

meaning(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời

namespace
Ví dụ:
  • Lily followed her whims and decided to take a spontaneous road trip to the beach instead of studying for her exam.

    Lily đã làm theo ý thích của mình và quyết định thực hiện một chuyến đi đường đến bãi biển thay vì học cho kỳ thi.

  • The painter's latest series of abstract paintings was inspired by his whimsical dreams.

    Bộ tranh trừu tượng mới nhất của họa sĩ được lấy cảm hứng từ những giấc mơ kỳ quặc của ông.

  • At the amusement park, Sarah let her daughter choose which rides to go on based on her whims.

    Tại công viên giải trí, Sarah để con gái mình tự chọn trò chơi theo ý thích.

  • The exotic dancer's movements on stage were a reflection of her whimsical personality.

    Những chuyển động của vũ công thoát y trên sân khấu phản ánh tính cách kỳ quặc của cô.

  • Emily's whimsical nature often led her to unexpected adventures, such as finding a hidden waterfall in the forest.

    Bản tính kỳ quặc của Emily thường dẫn cô đến những cuộc phiêu lưu bất ngờ, chẳng hạn như tìm thấy một thác nước ẩn trong rừng.

  • The musician's improvisational solos were a testament to his ability to follow his whims and create music on the spot.

    Những bản độc tấu ngẫu hứng của nhạc sĩ là minh chứng cho khả năng theo đuổi ý thích của mình và sáng tác nhạc ngay tại chỗ.

  • Johnny's whim led him to quit his corporate job and start his own business selling handmade jewelry online.

    Ý thích của Johnny đã thôi thúc anh bỏ công việc văn phòng và bắt đầu kinh doanh riêng bằng cách bán đồ trang sức thủ công trực tuyến.

  • The children's laughter echoed through the park as they followed their whims and chased after butterflies.

    Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp công viên khi chúng thỏa sức theo đuổi ý thích của mình và đuổi bắt những chú bướm.

  • The model's whimsical portrait captured her playful and carefree spirit.

    Bức chân dung ngộ nghĩnh của người mẫu đã nắm bắt được tinh thần vui tươi và vô tư của cô.

  • The inventor's whims led him to create a human-powered helicopter, much to the surprise and amazement of the world.

    Ý tưởng bất chợt của nhà phát minh đã thôi thúc ông chế tạo ra một chiếc trực thăng chạy bằng sức người, khiến cả thế giới ngạc nhiên và sửng sốt.