Định nghĩa của từ spoken for

spoken foradjective

đã nói cho

/ˈspəʊkən fɔː(r)//ˈspəʊkən fɔːr/

Cụm từ "spoken for" có nguồn gốc từ giữa những năm 1700 và ban đầu được dùng để chỉ một thứ gì đó, thường là một người hoặc một vật phẩm, đã được tuyên bố hoặc hứa hẹn với một cá nhân khác thông qua giao tiếp. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "essporgne" và "essporgnee", có nghĩa là "chọn" và "được chọn". Cụm từ "spoken for" trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 khi thời gian đính hôn trở nên chính thức hơn. Cụm từ này được dùng như một cách để thông báo rằng một người đã được hứa hẹn với một người phối ngẫu tương lai, khiến họ không có sẵn cho những người cầu hôn khác. Kể từ đó, cụm từ này đã phát triển theo nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như được dùng để chỉ rằng một thứ gì đó không có sẵn để mua hoặc cho thuê vì nó đã được một cá nhân khác đặt trước. Nhìn chung, nguồn gốc và ý nghĩa của cụm từ "spoken for" cho thấy ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ và thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • The politician delivered a spoken address to a crowd of supporters.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu trước đám đông người ủng hộ.

  • The teacher wrote a script for the students to practice their spoken English.

    Giáo viên đã viết một bài tập để học sinh luyện nói tiếng Anh.

  • The poet read her spoken word piece at the literary event.

    Nhà thơ đã đọc tác phẩm nói của mình tại sự kiện văn học.

  • The parent encouraged their child to improve their spoken communication skills.

    Phụ huynh khuyến khích con mình cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói.

  • The lawyer presented their case confidently in a spoken argument.

    Luật sư trình bày vụ án của mình một cách tự tin thông qua lời lập luận.

  • The radio announcer delivered a morning news update in a clear spoken tone.

    Người dẫn chương trình phát thanh cập nhật tin tức buổi sáng bằng giọng nói rõ ràng.

  • The guide led the tourists through the city with a spoken description of the sights.

    Hướng dẫn viên dẫn du khách đi tham quan thành phố bằng cách thuyết minh về các điểm tham quan.

  • The musician shared their thoughts on social media in a spoken voice recording.

    Nhạc sĩ đã chia sẻ suy nghĩ của mình trên mạng xã hội thông qua một bản ghi âm giọng nói.

  • The actor practiced their lines in a quiet room, perfecting their spoken delivery.

    Diễn viên luyện tập thoại trong một căn phòng yên tĩnh, hoàn thiện khả năng nói của mình.

  • The journalist gave a spoken interview to a national news network.

    Nhà báo đã trả lời phỏng vấn của một kênh truyền hình tin tức quốc gia.