Định nghĩa của từ ancestral

ancestraladjective

tổ tiên

/ænˈsestrəl//ænˈsestrəl/

Từ "ancestral" bắt nguồn từ tiếng Latin "ancestralis", bản thân nó bắt nguồn từ "ancestor", có nghĩa là "người mà một người là hậu duệ". Gốc của "ancestor" là "antecessor" trong tiếng Latin, có nghĩa là "người đi trước" hoặc "predecessor". Do đó, "ancestral" theo nghĩa đen có nghĩa là "liên quan đến hoặc đến từ tổ tiên của một người", biểu thị mối liên hệ với quá khứ và dòng dõi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên

meaningdo ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại

typeDefault

meaningdi truyền

namespace
Ví dụ:
  • The ancestral home of the author's family has been passed down through generations and still stands as a testament to their heritage.

    Ngôi nhà tổ tiên của gia đình tác giả đã được truyền qua nhiều thế hệ và vẫn tồn tại như một minh chứng cho di sản của họ.

  • The painting in the museum is an ancestral artifact of the indigenous culture, hinting at their storytelling roots.

    Bức tranh trong bảo tàng là hiện vật truyền thống của nền văn hóa bản địa, gợi ý về nguồn gốc kể chuyện của họ.

  • The senator proudly wove his ancestral story into his political campaign, demonstrating his connection to his roots.

    Vị thượng nghị sĩ tự hào lồng ghép câu chuyện tổ tiên của mình vào chiến dịch chính trị, chứng minh mối liên hệ với nguồn gốc của mình.

  • The family traditions and rituals that have been preserved over generations have become an essential part of the family's ancestral identity.

    Những truyền thống và nghi lễ gia đình được gìn giữ qua nhiều thế hệ đã trở thành một phần thiết yếu trong bản sắc tổ tiên của gia đình.

  • The author's ancestral practices instilled a value system that has shaped their beliefs and behavior throughout their life.

    Các tập tục truyền thống của tổ tiên tác giả đã thấm nhuần một hệ thống giá trị hình thành nên niềm tin và hành vi của họ trong suốt cuộc đời.

  • The archaeological excavations uncovered remnants of the ancestral society, providing insight into their way of life.

    Các cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra tàn tích của xã hội tổ tiên, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lối sống của họ.

  • The siblings traced their ancestral lineage through genealogy research, connecting with their roots and discovering long-lost relatives.

    Những anh chị em này đã tìm ra dòng dõi tổ tiên của mình thông qua nghiên cứu phả hệ, kết nối với nguồn gốc của mình và tìm ra những người họ hàng đã thất lạc từ lâu.

  • The ancestral land, gleaned from the history books, holds significant cultural and historical value for the indigenous community.

    Vùng đất tổ tiên được ghi chép trong sách lịch sử có giá trị văn hóa và lịch sử quan trọng đối với cộng đồng bản địa.

  • The derelict mansion served as the ancestral abode for generations, its ghosts of the past still lingering in its decrepit walls.

    Ngôi biệt thự bỏ hoang này từng là nơi ở của tổ tiên qua nhiều thế hệ, bóng ma quá khứ vẫn còn ám ảnh trong những bức tường đổ nát.

  • The museum's display of an ancestral tool propelled the visitor back in time, revealing the ingenuity and skill of the ancestors.

    Việc bảo tàng trưng bày một công cụ của tổ tiên đưa du khách ngược thời gian, bộc lộ sự khéo léo và kỹ năng của tổ tiên.