Định nghĩa của từ forebear

forebearnoun

Tiền cảnh

/ˈfɔːbeə(r)//ˈfɔːrber/

Từ "forebear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forbæran", theo nghĩa đen có nghĩa là "người đến trước". Từ này được dùng để chỉ tổ tiên hoặc người tiền nhiệm. Từ tiếng Anh cổ "forbæran" có hai nghĩa riêng biệt: "đi trước" hoặc "sống lâu hơn hoặc kiềm chế" một hành động. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh ngôn ngữ đã phát triển theo thời gian, đặc biệt là trong tiếng Anh trung đại, nơi nó thường được dùng để mô tả dòng dõi hoặc dòng họ. Nghĩa đã chuyển sang định nghĩa hiện tại của "forebear" là tổ tiên, cụ thể là ông bà cố, ông bà hoặc họ hàng khác mà người ta là hậu duệ. Nhìn chung, từ "forebear" bắt nguồn từ truyền thống ngôn ngữ nhấn mạnh đến dòng dõi tổ tiên và tầm quan trọng của những người đi trước chúng ta. Nó làm nổi bật vai trò mà thế hệ trước đã đóng trong việc hình thành bản sắc và dòng dõi của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều: (forebear)

meaningtổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối

type nội động từ forbore, forborne

meaning(: from) nhịn

meaningđừng, không (nói, làm...)

examplewhen in doubt, forbear: chưa chắc thì đừng nói

meaningchịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

namespace
Ví dụ:
  • Despite their modern lifestyle, the community still reveres their forebears' traditional religious practices.

    Bất chấp lối sống hiện đại, cộng đồng này vẫn tôn kính các hoạt động tôn giáo truyền thống của tổ tiên họ.

  • The author’s forebearers immigrated to America more than a century ago, helping to shape the culture and values of their new home.

    Tổ tiên của tác giả đã di cư đến Mỹ hơn một thế kỷ trước, góp phần hình thành nên nền văn hóa và giá trị của quê hương mới.

  • Emma’s ancestors were renowned artists in their time, passing down their artistic skills to their forebears.

    Tổ tiên của Emma là những nghệ sĩ nổi tiếng thời bấy giờ và đã truyền lại tài năng nghệ thuật cho thế hệ sau.

  • In order to better understand the family’s history, Sarah traced her forebears' genealogical records for several generations.

    Để hiểu rõ hơn về lịch sử gia đình, Sarah đã tìm hiểu hồ sơ phả hệ của tổ tiên mình qua nhiều thế hệ.

  • The elder sibling’s forebears owned a sizable farm in the region, passing down their land and farming techniques to their progeny.

    Tổ tiên của người anh cả sở hữu một trang trại lớn trong khu vực, truyền lại đất đai và kỹ thuật canh tác cho con cháu.

  • Some argue that the current generation's lack of interest in history serves as a forebear to a world without consideration for the past or its repercussions.

    Một số người cho rằng sự thiếu quan tâm đến lịch sử của thế hệ hiện tại chính là tiền thân của một thế giới không quan tâm đến quá khứ hoặc hậu quả của nó.

  • The family's forebears' once-flourishing business has now diminished due to various factors, prompting the younger generations to reassess the outcomes and motivate them to restore the profession.

    Nghề kinh doanh từng rất phát đạt của tổ tiên gia đình hiện đã suy yếu vì nhiều yếu tố, khiến thế hệ trẻ phải đánh giá lại kết quả và thúc đẩy họ khôi phục lại nghề.

  • The vector’s forebears produced screaming oscillations in darkness for almost a century, resulting in variations that have been widely studied.

    Tổ tiên của vectơ này đã tạo ra những dao động dữ dội trong bóng tối trong gần một thế kỷ, dẫn đến những biến thể đã được nghiên cứu rộng rãi.

  • The CEO has a reputation for being a stern and demanding custodian, emulating his confident and intuitive forebears.

    Vị CEO này nổi tiếng là người quản lý nghiêm khắc và khắt khe, noi gương những người tiền nhiệm tự tin và trực giác tốt của mình.

  • New technologies have begun to replace the traditional tools and practices that were once handed down from one's forebears, but the knowledge and skills these practices instilled continue to inspire and influence future generations.

    Các công nghệ mới đã bắt đầu thay thế các công cụ và phương pháp truyền thống từng được truyền lại từ tổ tiên, nhưng kiến ​​thức và kỹ năng mà các phương pháp này truyền lại vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches