Định nghĩa của từ progenitor

progenitornoun

tiền nhân

/prəʊˈdʒenɪtə(r)//prəʊˈdʒenɪtər/

Từ "progenitor" bắt nguồn từ tiếng Latin "progenitor," lần đầu tiên được giới thiệu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 thông qua các tác phẩm văn học và ấn phẩm khoa học. Từ gốc "genitor" trong tiếng Latin có nghĩa là "father" hoặc "người sinh ra". "Pro" trong tiếng Latin có nghĩa là "before" hoặc "tiến lên". Vì vậy, "progenitor" có thể được dịch là "người đến trước một thế hệ hoặc cha mẹ để bắt đầu một dòng dõi". Trong cách sử dụng ban đầu, progenitor ám chỉ một tộc trưởng của loài người, nhưng theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sinh vật hoặc thực thể nào tạo ra con cái, chẳng hạn như một tế bào hoặc một loài. Trong cộng đồng khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học tiến hóa để mô tả một dạng tổ tiên mà từ đó một nhóm các loài có liên quan đã tiến hóa. Tóm lại, "progenitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là "người đến trước và sinh ra con cháu", đã phát triển thành một thuật ngữ khoa học và văn học ám chỉ nguồn gốc hoặc tổ tiên của một loài hoặc thực thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải

meaning(nghĩa bóng) bậc tiền bối

meaningnguyên bản, bản chính

namespace

a person or thing from the past that a person, animal or plant that is alive now is related to

người hoặc vật trong quá khứ mà người, động vật hoặc thực vật còn sống hiện nay có liên quan đến

Ví dụ:
  • He was the progenitor of a family of distinguished actors.

    Ông là tổ tiên của một gia đình diễn viên nổi tiếng.

  • The scientist identified the progenitor cell as the originator of the cancer that spread throughout the patient's body.

    Nhà khoa học đã xác định tế bào tiền thân chính là nguyên nhân gây ra căn bệnh ung thư di căn khắp cơ thể bệnh nhân.

  • The first humans were thought to be the progenitors of modern Homo sapiens, as they shared similar physical and genetic characteristics.

    Người ta cho rằng con người đầu tiên là tổ tiên của loài Homo sapiens hiện đại vì họ có những đặc điểm thể chất và di truyền tương tự nhau.

  • In computer science, a progenitor process is the parent of a new process that is spawned from it.

    Trong khoa học máy tính, một tiến trình tiền thân là tiến trình cha mẹ của một tiến trình mới được sinh ra từ nó.

  • The progenitor virus in this outbreak was isolated and studied, providing insight into the disease's origin and potential cures.

    Virus tiền thân trong đợt bùng phát này đã được phân lập và nghiên cứu, cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc của căn bệnh và phương pháp chữa trị tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan

a person who starts an idea or a development

một người bắt đầu một ý tưởng hoặc một sự phát triển

Ví dụ:
  • the progenitors of modern art

    những người khai sinh ra nghệ thuật hiện đại