Định nghĩa của từ lineage

lineagenoun

dòng dõi

/ˈlɪniɪdʒ//ˈlɪniɪdʒ/

Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "leine" hoặc "leinege". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loạt những người kế vị hoặc một dòng họ. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "linearis", có nghĩa là "liên quan đến một dòng họ", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "line". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "lineage" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu dùng để chỉ dòng dõi hoặc tổ tiên của một người hoặc một gia đình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về dòng dõi hoặc sự kế vị trực tiếp, thường là trong một gia đình hoàng gia hoặc quý tộc. Ngày nay, từ "lineage" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm phả hệ, huy hiệu học và thậm chí cả khoa học sinh học, chẳng hạn như truy tìm nguồn gốc của một loài hoặc giống cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi

namespace
Ví dụ:
  • The medical community can trace the lineage of its most innovative treatments back to the groundbreaking research of Dr. Albert Schweitzer.

    Cộng đồng y khoa có thể tìm thấy nguồn gốc của những phương pháp điều trị tiên tiến nhất từ ​​nghiên cứu mang tính đột phá của Tiến sĩ Albert Schweitzer.

  • Architects can follow a lineage from the ancient Greeks to the modern skyscrapers of New York City.

    Các kiến ​​trúc sư có thể theo dấu từ người Hy Lạp cổ đại đến các tòa nhà chọc trời hiện đại của Thành phố New York.

  • Horse racing enthusiasts can trace the lineage of champion thoroughbreds through their pedigree records.

    Những người đam mê đua ngựa có thể theo dõi dòng dõi của những chú ngựa thuần chủng vô địch thông qua hồ sơ phả hệ của chúng.

  • Many musicians can cite a specific lineage, from their parents and grandparents down to their earliest musical influences.

    Nhiều nhạc sĩ có thể nhắc đến dòng dõi cụ thể, từ cha mẹ và ông bà cho đến những người có ảnh hưởng âm nhạc đầu tiên đến họ.

  • In the field of physics, the lineage of important discoveries can be traced back to the pioneering work of scientists like Galileo Galilei and Isaac Newton.

    Trong lĩnh vực vật lý, nguồn gốc của những khám phá quan trọng có thể bắt nguồn từ công trình tiên phong của các nhà khoa học như Galileo Galilei và Isaac Newton.

  • Some animals, such as wolves, can be tracked through their genetic lineage as they migrate and expand their population.

    Một số loài động vật, chẳng hạn như chó sói, có thể được theo dõi thông qua dòng dõi di truyền của chúng khi chúng di cư và mở rộng quần thể.

  • In botany, scholars can follow the lineage of plant species as they evolve and mutate over time.

    Trong thực vật học, các học giả có thể theo dõi dòng dõi của các loài thực vật khi chúng tiến hóa và đột biến theo thời gian.

  • Genealogists can follow family lineages through the generations, uncovering hidden family connections and long-lost relatives.

    Các nhà phả hệ học có thể theo dõi dòng dõi gia đình qua nhiều thế hệ, khám phá những mối liên hệ gia đình ẩn giấu và những người họ hàng đã thất lạc từ lâu.

  • A lineage of technological innovation stretches back through the history of computing, from the first simple electronic calculators to the powerful computers of today.

    Dòng dõi đổi mới công nghệ trải dài xuyên suốt lịch sử máy tính, từ những chiếc máy tính điện tử đơn giản đầu tiên cho đến những chiếc máy tính mạnh mẽ ngày nay.

  • In the world of business, some companies can trace their lineage back through generations of family ownership, while others can point to a lineage of groundbreaking innovations that have shaped the industry.

    Trong thế giới kinh doanh, một số công ty có thể truy nguyên nguồn gốc của mình qua nhiều thế hệ sở hữu gia đình, trong khi những công ty khác có thể chỉ ra nguồn gốc của những đổi mới mang tính đột phá đã định hình nên ngành công nghiệp.