Định nghĩa của từ predecessor

predecessornoun

người tiền nhiệm

/ˈpriːdəsesə(r)//ˈpredəsesər/

Từ "predecessor" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedesessor", được dịch sang tiếng Anh là "forerunner" hoặc "người đi trước". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Trung cổ ở châu Âu, khi nó thường được dùng để chỉ một người giữ chức vụ hoặc chức vụ trước người khác. Trong tiếng Latin, "praedesessor" theo nghĩa đen là "người đi trước một người phụ nữ" hoặc "người lãnh đạo phụ nữ", vì dạng giống cái của từ này là "praedes montis" (có nghĩa là "người đứng trước một ngọn núi") khi ám chỉ các nữ tu viện trưởng đến trước một linh mục nam. Ngữ nghĩa ngữ pháp dựa trên giới tính của tiếng Latin chắc chắn đã thay đổi theo thời gian, vì hiện tại chúng ta hiểu "predecessor" là một thuật ngữ trung tính về giới tính được sử dụng từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin. Ngày nay, từ "predecessor" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và học thuật, để chỉ một người đã giữ một vị trí cụ thể trước một người khác. Thuật ngữ này hữu ích trong việc cung cấp bối cảnh và tính liên tục về mặt lịch sử, vì nó cho phép chúng ta theo dõi sự phát triển của nhiều tổ chức, công ty và thể chế khác nhau theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)

examplemy predecessor: người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi

meaningbậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

typeDefault

meaningphần tử trước người đi trước

meaningimmediate p. phần tử ngay trước

namespace

a person who did a job before somebody else

một người đã làm một công việc trước người khác

Ví dụ:
  • The new president reversed many of the policies of his predecessor.

    Tổng thống mới đã đảo ngược nhiều chính sách của người tiền nhiệm.

  • his immediate predecessor in the post

    người tiền nhiệm trực tiếp của ông trong bài viết

  • my predecessor at the Ministry of Defence

    người tiền nhiệm của tôi ở Bộ Quốc phòng

  • The current CEO is the successor of his predecessor, who retired last year after serving the company for over 25 years.

    Tổng giám đốc điều hành hiện tại là người kế nhiệm người tiền nhiệm, người đã nghỉ hưu vào năm ngoái sau khi phục vụ công ty hơn 25 năm.

  • In politics, the person holding a particular office today is often referred to as the successor or predecessor of their predecessor.

    Trong chính trị, người nắm giữ chức vụ cụ thể hiện nay thường được gọi là người kế nhiệm hoặc tiền nhiệm của người tiền nhiệm.

a thing, such as a machine, that has been followed or replaced by something else

một vật, chẳng hạn như một cái máy, đã được theo sau hoặc thay thế bằng một thứ khác

Ví dụ:
  • This computer has a larger memory than its predecessor.

    Máy tính này có bộ nhớ lớn hơn so với người tiền nhiệm của nó.