- As she jumped into the pool, a splash echoed through the air.
Khi cô nhảy xuống hồ bơi, tiếng nước bắn tung tóe vang vọng trong không khí.
- The child's laughter filled the air as she delighted in splashing in the puddles.
Tiếng cười của đứa trẻ vang vọng khắp không trung khi cô bé thích thú đùa nghịch trong vũng nước.
- The boat woke up the sleepy village as it splashed into the calm waters.
Chiếc thuyền đánh thức ngôi làng đang say ngủ khi nó lao vào vùng nước yên tĩnh.
- The water balloon burst in the air, causing a splash of smiling faces.
Quả bóng nước nổ tung trên không trung, tạo nên những khuôn mặt tươi cười.
- The coffee spilled out of the cup, dripping over the desk and making a splash.
Cà phê tràn ra khỏi cốc, nhỏ giọt xuống bàn và tạo thành vệt nước.
- The wave crashed against the shore, sending a splash of saltwater into the air.
Sóng đập vào bờ, làm bắn tung tóe nước mặn vào không khí.
- The paint splashed across the canvas in a frenzy of colors.
Màu sơn bắn tung tóe khắp tấm vải với đủ màu sắc hỗn loạn.
- The potter's brush made a splash as it dipped into the glaze.
Chiếc cọ của thợ gốm tạo ra một vệt nước khi nhúng vào lớp men.
- The splash pad beckoned the children to come and play, as its jets sprayed out a refreshing mist.
Sân chơi phun nước mời gọi trẻ em đến chơi, với những tia nước phun ra làn sương mát lạnh.
- The trees danced in the wind, causing a splash of green and gold in the sunset sky.
Những hàng cây nhảy múa trong gió, tạo nên những mảng xanh và vàng trên bầu trời hoàng hôn.