Định nghĩa của từ splash across

splash acrossphrasal verb

bắn tung tóe khắp nơi

////

Cụm từ "splash across" là một cụm động từ trong tiếng Anh mô tả hành động của một vật gì đó tạo ra một tiếng động lớn đột ngột và lan rộng theo cách nổi bật hoặc dễ thấy. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi từ "splash" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tiếng ồn do chất lỏng va chạm đột ngột vào bề mặt rắn, khiến một lượng lớn nước bị văng ra xung quanh. Cụm từ "splash across" là sự kết hợp của từ "splash" với giới từ "across", biểu thị một khoảng cách hoặc khoảng không. Cùng nhau, hai yếu tố này kết nối với nhau để tạo thành một cụm động từ biểu thị khái niệm về một vật gì đó gây ra tiếng động lớn lan rộng trên một khu vực rộng lớn. Ý nghĩa vốn có và cách sử dụng của cụm từ "splash across" vẫn không thay đổi kể từ khi nó ra đời, và nó đã trở thành một phần phổ biến của từ điển tiếng Anh do bản chất mô tả và sống động của nó, giúp tăng thêm sự rõ ràng và chất lượng cảm xúc cho giao tiếp của một người trong các bối cảnh khác nhau, từ tiêu đề tin tức và văn học đến các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tóm lại, "splash across" là một cách diễn đạt súc tích và mạnh mẽ, nắm bắt được tác động thị giác và thính giác của một vật thể tạo nên ấn tượng mạnh mẽ, vì nó tạo ra một sự lan tỏa mạnh mẽ trên diện rộng trong một không gian.

namespace
Ví dụ:
  • As she jumped into the pool, a splash echoed through the air.

    Khi cô nhảy xuống hồ bơi, tiếng nước bắn tung tóe vang vọng trong không khí.

  • The child's laughter filled the air as she delighted in splashing in the puddles.

    Tiếng cười của đứa trẻ vang vọng khắp không trung khi cô bé thích thú đùa nghịch trong vũng nước.

  • The boat woke up the sleepy village as it splashed into the calm waters.

    Chiếc thuyền đánh thức ngôi làng đang say ngủ khi nó lao vào vùng nước yên tĩnh.

  • The water balloon burst in the air, causing a splash of smiling faces.

    Quả bóng nước nổ tung trên không trung, tạo nên những khuôn mặt tươi cười.

  • The coffee spilled out of the cup, dripping over the desk and making a splash.

    Cà phê tràn ra khỏi cốc, nhỏ giọt xuống bàn và tạo thành vệt nước.

  • The wave crashed against the shore, sending a splash of saltwater into the air.

    Sóng đập vào bờ, làm bắn tung tóe nước mặn vào không khí.

  • The paint splashed across the canvas in a frenzy of colors.

    Màu sơn bắn tung tóe khắp tấm vải với đủ màu sắc hỗn loạn.

  • The potter's brush made a splash as it dipped into the glaze.

    Chiếc cọ của thợ gốm tạo ra một vệt nước khi nhúng vào lớp men.

  • The splash pad beckoned the children to come and play, as its jets sprayed out a refreshing mist.

    Sân chơi phun nước mời gọi trẻ em đến chơi, với những tia nước phun ra làn sương mát lạnh.

  • The trees danced in the wind, causing a splash of green and gold in the sunset sky.

    Những hàng cây nhảy múa trong gió, tạo nên những mảng xanh và vàng trên bầu trời hoàng hôn.