Định nghĩa của từ immerse

immerseverb

đắm

/ɪˈmɜːs//ɪˈmɜːrs/

Từ "immerse" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "immergere" có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhấn chìm", và nó bao gồm "in" (có nghĩa là "into") và "mergere" (có nghĩa là "nhúng" hoặc "đi vào nước"). Động từ tiếng Latin được sử dụng để mô tả hành động nhúng một thứ gì đó vào chất lỏng, chẳng hạn như một vật chứa hoặc một khối nước. Từ tiếng Anh hiện đại "immerse" xuất hiện từ động từ tiếng Latin vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó đề cập cụ thể đến hành động nhúng hoặc nhấn chìm một thứ gì đó vào chất lỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như bị hấp thụ hoàn toàn hoặc tham gia vào một hoạt động, ý tưởng hoặc môi trường. Ngày nay, "immerse" thường được dùng để mô tả hành động tập trung hoàn toàn vào một điều gì đó, cho dù đó là sở thích, ngôn ngữ hay trải nghiệm mới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhúng, nhận chìm, ngâm

meaningngâm (mình) vào nước để rửa tội

meaningchôn vào, chôn vùi

typeDefault

meaning(hình học) nhúng chìm

namespace

to put somebody/something into a liquid, especially so that they or it are completely covered

đặt ai/cái gì vào chất lỏng, đặc biệt là để chúng hoặc nó được bao phủ hoàn toàn

Ví dụ:
  • The seeds will swell when immersed in water.

    Hạt sẽ phồng lên khi ngâm trong nước.

  • The traveler immersed herself in the local culture by attending traditional folk dances and trying new foods.

    Du khách đắm mình vào văn hóa địa phương bằng cách tham gia các điệu múa dân gian truyền thống và thử các món ăn mới.

  • The novel transported the reader to a different time and place, immersing them in a captivating historical setting.

    Cuốn tiểu thuyết đưa người đọc đến một thời gian và địa điểm khác, đắm chìm họ vào bối cảnh lịch sử hấp dẫn.

  • The language student at an immersion program fully immersed himself in the language and culture, practicing conversational skills with native speakers.

    Học viên ngôn ngữ trong chương trình đào tạo chuyên sâu sẽ đắm mình hoàn toàn vào ngôn ngữ và văn hóa, rèn luyện kỹ năng giao tiếp với người bản ngữ.

  • The artist became fully immersed in the creative process, losing track of time as she brought her vision to life.

    Người nghệ sĩ đã đắm chìm hoàn toàn vào quá trình sáng tạo, quên cả thời gian khi cô biến tầm nhìn của mình thành hiện thực.

Ví dụ bổ sung:
  • If you burn or scald yourself, immediately immerse the affected part in cold water.

    Nếu bạn bị bỏng hoặc bỏng nước, hãy ngâm ngay bộ phận bị ảnh hưởng vào nước lạnh.

  • The specimen should be immersed in ethanol.

    Mẫu thử phải được ngâm trong etanol.

  • Trim the leaf ends from the aubergines and immerse them in a saucepan.

    Cắt bỏ phần đầu lá của cà tím và ngâm chúng vào nồi.

to become or make somebody completely involved in something

trở thành hoặc làm cho ai đó hoàn toàn tham gia vào cái gì đó

Ví dụ:
  • She immersed herself in her work.

    Cô đắm mình vào công việc của mình.

  • I immediately immersed myself in the task.

    Tôi ngay lập tức đắm mình vào nhiệm vụ.

  • Clare and Phil were immersed in conversation in the corner.

    Clare và Phil đang say sưa trò chuyện trong góc.