Định nghĩa của từ dunk

dunkverb

Úp rổ

/dʌŋk//dʌŋk/

Từ "dunk" trong bóng rổ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các cú ném rổ thường được thực hiện bằng cách ném bóng ở độ cao yêu cầu người chơi phải nhảy lên và thực sự "dunk" đưa bóng vào rổ. Hành động úp rổ này được gọi là "dunking" bóng. Vào những năm 1930 và 1940, môn thể thao bóng rổ bắt đầu phát triển và người chơi bắt đầu đập bóng vào rổ với lực mạnh hơn, tạo nên một cú úp rổ ấn tượng và kịch tính hơn. Do đó, thuật ngữ "dunk" bắt đầu được sử dụng để mô tả động tác mạnh mẽ và ấn tượng này, từ đó trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa bóng rổ và là một khía cạnh quan trọng trong các pha tấn công của nhiều cầu thủ. Ngày nay, từ "dunk" được công nhận rộng rãi trong thể thao và nhiều lĩnh vực khác, ám chỉ hành động đập bóng vào rổ bằng lực mạnh, cũng như khả năng thể thao để thực hiện hành động đó.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng (bánh... vào xúp, sữa...)

namespace

to put food quickly into liquid before eating it

để nhanh chóng đưa thức ăn vào chất lỏng trước khi ăn nó

Ví dụ:
  • She sat reading a magazine, dunking cookies in her coffee.

    Cô ấy đang ngồi đọc tạp chí, nhúng bánh quy vào cà phê.

to push somebody underwater for a short time, as a joke; to put something into water

đẩy ai đó xuống nước trong thời gian ngắn như một trò đùa; bỏ cái gì đó vào nước

Ví dụ:
  • The camera survived being dunked in the river.

    Chiếc máy ảnh sống sót sau khi bị dìm xuống sông.

to jump very high and put the ball through the basket with great force from above

nhảy rất cao và đưa bóng qua rổ với một lực rất lớn từ trên cao

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan