danh từ
tấm da con lông
to pelt at someone: bắn loạn xạ vào ai
tấm da sống
rain is pelting down: mưa trút xuống như thác
danh từ
sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
to pelt at someone: bắn loạn xạ vào ai
sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
rain is pelting down: mưa trút xuống như thác
vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực