Định nghĩa của từ drench

drenchverb

ướt đẫm

/drentʃ//drentʃ/

Từ "drench" bắt nguồn từ "drenchen" trong tiếng Anh trung đại, từ này lại bắt nguồn từ "drencher" trong tiếng Pháp cổ có nghĩa là "ngâm" hoặc "bão hòa". Trong tiếng Pháp cổ, từ "drencher" ám chỉ hành động ngâm hoặc làm bão hòa một thứ gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "drenchen" được dùng để ám chỉ hành động ngâm hoặc làm bão hòa một thứ gì đó, theo cách sử dụng của tiếng Pháp cổ. Từ "drench" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drenchen" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "drencher." Theo thời gian, ý nghĩa của "drench" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc bão hòa một cái gì đó, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các chất lỏng hoặc hóa học. Nó đã mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc bão hòa một cái gì đó trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh của các chất lỏng hoặc hóa học. Ngày nay, "drench" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc bão hòa một cái gì đó, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các chất lỏng hoặc hóa học. Tóm lại, từ "drench" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ "drencher," có nghĩa là "ngâm" hoặc "làm bão hòa". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động ngâm hoặc làm bão hòa một cái gì đó, nhưng nghĩa của nó vẫn nhất quán để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình ngâm hoặc làm bão hòa một cái gì đó, đặc biệt là khi điều đó không được mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của chất lỏng hoặc các chất hóa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningliều thuốc (cho súc vật)

meaningtrận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch

exampleto have a drench: bị mưa ướt sạch

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc

type ngoại động từ

meaningcho uống no nê

meaningbắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)

exampleto have a drench: bị mưa ướt sạch

meaningngâm (da thuộc)

namespace
Ví dụ:
  • After the heavy rain, the streets were drenched and it seemed as if the entire city had been drenchered.

    Sau trận mưa lớn, đường phố ngập nước và dường như toàn bộ thành phố đều bị ngập trong nước.

  • The ocean waves drenched the beachgoers as they bravely ventured into the strong tide.

    Những con sóng biển làm ướt đẫm những người đi biển khi họ dũng cảm bước vào dòng thủy triều mạnh.

  • The dog ran so fast through the sprinklers that it was completely drenchered within seconds.

    Con chó chạy nhanh qua vòi phun nước đến nỗi bị ướt sũng chỉ trong vài giây.

  • When the firefighters arrived at the scene, the building was engulfed in flames and everything inside was drenched in water from the fire hoses.

    Khi lính cứu hỏa đến hiện trường, tòa nhà đã chìm trong biển lửa và mọi thứ bên trong đều bị ngập trong nước từ vòi cứu hỏa.

  • The rain poured down so heavily that the roof of the house began to leak, drenching everything beneath it.

    Trận mưa lớn đến nỗi mái nhà bắt đầu bị dột, làm ướt mọi thứ bên dưới.

  • The garden hose soaked my sister so thoroughly that she was completely drenchered and laughing hysterically.

    Vòi nước tưới vườn làm ướt đẫm người chị tôi đến nỗi chị ấy ướt sũng và cười một cách điên cuồng.

  • When I broke the glass vase, the water inside immediately drenched my feet and the floor around me.

    Khi tôi làm vỡ chiếc bình thủy tinh, nước bên trong lập tức chảy ướt chân tôi và sàn nhà xung quanh.

  • The sprinkler system went off unexpectedly, drenching the entire office in a surprise water frenzy.

    Hệ thống phun nước bất ngờ hoạt động, khiến toàn bộ văn phòng ngập trong cơn lũ nước dữ dội.

  • The paintball arena was filled with players drenched in colorful paint and ready for a muddy, messy war.

    Đấu trường bắn súng sơn chật kín người chơi, người phủ đầy sơn đủ màu và sẵn sàng cho một cuộc chiến lầy lội, bẩn thỉu.

  • The raincoat failed to protect me from the deluge, and I emerged from the storm completely drenchered and soggy.

    Chiếc áo mưa không thể bảo vệ tôi khỏi cơn mưa xối xả, và tôi bước ra khỏi cơn bão trong tình trạng ướt sũng và ướt sũng.