Định nghĩa của từ spittle

spittlenoun

nước bọt

/ˈspɪtl//ˈspɪtl/

Từ "spittle" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spitol", có nghĩa là "foam" hoặc "spume". Điều này có thể liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*spiziz", có nghĩa là "bọt" hoặc "sủi bọt". Từ "spittle" ban đầu dùng để chỉ bọt hình thành trên bề mặt nước bọt, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để bao gồm bất kỳ lượng chất lỏng nhỏ hoặc không đáng kể nào, chẳng hạn như nước bọt (bọt) được khạc ra. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "spittle" cũng có thể dùng để chỉ một bãi nước bọt hoặc một dòng nước bọt, hoặc thậm chí là một thứ gì đó không đáng kể hoặc vô giá trị. Mặc dù có hàm ý hơi khó chịu, nhưng từ "spittle" có lịch sử từ nguyên phong phú có nguồn gốc từ quá khứ xa xưa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước bọt

namespace
Ví dụ:
  • The preacher's passionate speech had left a trail of spittle on the podium.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của nhà thuyết giáo đã để lại một vệt nước bọt trên bục giảng.

  • Jerry's intense rant had left his listeners coated in spittle and thoroughly annoyed.

    Lời chỉ trích dữ dội của Jerry khiến người nghe bị nước bọt bắn tung tóe và vô cùng khó chịu.

  • The homeless man near the subway station spat out a mouthful of spittle as he begged for some spare change.

    Người đàn ông vô gia cư gần ga tàu điện ngầm khạc nhổ đầy nước bọt khi cầu xin một ít tiền lẻ.

  • The doctor gently asked his patient to expectorate into a container as he watched a measly amount of spittle form in their throat.

    Bác sĩ nhẹ nhàng yêu cầu bệnh nhân khạc đờm vào một chiếc lọ và ông quan sát thấy một lượng nước bọt ít ỏi hình thành trong cổ họng của bệnh nhân.

  • The speech therapist worked with her patient to control his spittle as he spoke, helping him to enunciate with crisp, clear tones.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã làm việc với bệnh nhân của mình để kiểm soát nước bọt khi nói, giúp bệnh nhân phát âm rõ ràng, mạch lạc.

  • The comedian's jokes left the audience in stitches, with rolls of spittle stretching from their mouths to the floor.

    Những trò đùa của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, nước bọt chảy dài từ miệng họ xuống tận sàn nhà.

  • The newly married couple shared a passionate kiss, leaving a glimpse of spittle on their lips as they broke apart.

    Cặp đôi mới cưới đã trao nhau nụ hôn nồng cháy, để lại chút nước bọt trên môi khi họ tách ra.

  • The elderly man's regular dose of cough medicine had resulted in overactive salivary glands, leaving a thin layer of spittle coating his lips and chin.

    Liều thuốc ho thường xuyên của người đàn ông lớn tuổi đã khiến tuyến nước bọt hoạt động quá mức, để lại một lớp nước bọt mỏng bám trên môi và cằm của ông.

  • The young child's attempt to communicate was stifled by a barrage of spittle, making it difficult for the babysitter to decipher their needs.

    Nỗ lực giao tiếp của đứa trẻ bị cản trở bởi một loạt nước bọt, khiến người trông trẻ khó có thể hiểu được nhu cầu của trẻ.

  • The gardener's plight of having a spit-soaked shirt was compounded by the heavy rain that washed the misplaced spittle away.

    Tình cảnh khốn khổ của người làm vườn khi chiếc áo bị ướt đẫm nước bọt lại càng tệ hơn khi trận mưa lớn đã rửa trôi hết nước bọt bắn ra.